Lịch thi đấu FK Liepaja hôm nay, LTĐ FK Liepaja mới nhất

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

Lịch thi đấu FK Liepaja mới nhất hôm nay

Lịch thi đấu FK Liepaja mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Lịch thi đấu FK Liepaja mới nhất ở giải VĐQG Latvia

  • 13/07 20:45
    FK Ventspils
    FK Liepaja
    ? - ?
    Vòng 23
  • 25/06 23:00
    Tukums-2000
    FK Liepaja
    ? - ?
    Vòng 20
  • 30/06 23:00
    FK Liepaja
    Grobina
    ? - ?
    Vòng 21
  • 04/07 23:00
    FK Rigas Futbola skola
    FK Liepaja
    ? - ?
    Vòng 22
  • 19/07 20:00
    FK Liepaja
    Riga FC
    ? - ?
    Vòng 23
  • 27/07 21:00
    FK Liepaja
    FK Auda Riga
    ? - ?
    Vòng 24
  • 02/08 19:00
    Jelgava
    FK Liepaja
    ? - ?
    Vòng 25
  • 09/08 20:00
    FK Liepaja
    BFC Daugavpils
    ? - ?
    Vòng 26
  • 25/08 21:30
    FK Liepaja
    Super Nova
    ? - ?
    Vòng 27
  • 29/08 21:30
    Metta/LU Riga
    FK Liepaja
    ? - ?
    Vòng 28
  • 14/09 23:00
    FK Liepaja
    Tukums-2000
    ? - ?
    Vòng 29
  • 19/09 23:00
    Grobina
    FK Liepaja
    ? - ?
    Vòng 30
  • 28/09 18:00
    FK Liepaja
    FK Rigas Futbola skola
    ? - ?
    Vòng 31
  • 03/10 22:00
    Riga FC
    FK Liepaja
    ? - ?
    Vòng 32
  • 20/10 22:00
    FK Auda Riga
    FK Liepaja
    ? - ?
    Vòng 33
  • 25/10 20:00
    FK Liepaja
    Jelgava
    ? - ?
    Vòng 34
  • 02/11 18:00
    BFC Daugavpils
    FK Liepaja
    ? - ?
    Vòng 35
  • 09/11 18:00
    Super Nova
    FK Liepaja
    ? - ?
    Vòng 36
  • - Lịch thi đấu FK Liepaja mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Latvia

  • 08/11 18:00
    FK Liepaja
    FK Ventspils
    ? - ?

BXH VĐQG Latvia mùa giải 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Riga FC 19 15 3 1 45 11 34 48 T T T T T T
2 Rigas Futbola skola 19 14 1 4 43 18 25 43 T T T T B T
3 FK Auda Riga 19 9 4 6 29 20 9 31 H H T T T B
4 FK Liepaja 19 8 5 6 30 30 0 29 B H T H T T
5 Jelgava 19 6 6 7 19 19 0 24 H B B T H B
6 BFC Daugavpils 19 6 5 8 26 31 -5 23 H T B H H B
7 Grobina 19 5 4 10 18 36 -18 19 T H B B B T
8 Super Nova 19 3 8 8 24 29 -5 17 H H T B B B
9 Tukums-2000 19 3 6 10 19 36 -17 15 B B B B H T
10 Metta/LU Riga 19 3 4 12 16 39 -23 13 B B B B H B