Phong độ Pocheon FC gần đây, KQ Pocheon FC mới nhất
Phong độ Pocheon FC gần đây
-
21/06/2025Gimhae CityPocheon FC 10 - 1W
-
15/06/2025Pocheon FCDaejeon Korail1 - 2L
-
06/06/2025Ulsan CitizensPocheon FC0 - 0W
-
01/06/2025Pocheon FCJeonbuk Hyundai Motors II0 - 0D
-
25/05/2025YangpyeongPocheon FC0 - 0W
-
17/05/2025Gyeongju KHNPPocheon FC0 - 1W
-
10/05/2025Siheung CityPocheon FC0 - 1D
-
03/05/2025Pocheon FCMokpo City1 - 1D
-
26/04/2025Busan Transportation CorporationPocheon FC 10 - 1L
-
06/04/2025Pocheon FCYeoju Sejong2 - 0W
Thống kê phong độ Pocheon FC gần đây, KQ Pocheon FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ Pocheon FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 4 Hàn Quốc | 10 | 5 | 3 | 2 |
Phong độ Pocheon FC gần đây: theo giải đấu
-
21/06/2025Gimhae CityPocheon FC 10 - 1W
-
15/06/2025Pocheon FCDaejeon Korail1 - 2L
-
06/06/2025Ulsan CitizensPocheon FC0 - 0W
-
01/06/2025Pocheon FCJeonbuk Hyundai Motors II0 - 0D
-
25/05/2025YangpyeongPocheon FC0 - 0W
-
17/05/2025Gyeongju KHNPPocheon FC0 - 1W
-
10/05/2025Siheung CityPocheon FC0 - 1D
-
03/05/2025Pocheon FCMokpo City1 - 1D
-
26/04/2025Busan Transportation CorporationPocheon FC 10 - 1L
-
06/04/2025Pocheon FCYeoju Sejong2 - 0W
- Kết quả Pocheon FC mới nhất ở giải Hạng 4 Hàn Quốc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Pocheon FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pocheon FC (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
Pocheon FC (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận Pocheon FC thắng
Bại: là số trận Pocheon FC thua
BXH Hạng 4 Hàn Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gimhae City | 13 | 10 | 1 | 2 | 25 | 11 | 14 | 31 | T T T T T B |
2 | Pocheon FC | 13 | 8 | 3 | 2 | 23 | 14 | 9 | 27 | T T H T B T |
3 | Siheung City | 13 | 8 | 3 | 2 | 22 | 13 | 9 | 27 | H T T T B H |
4 | Daejeon Korail | 13 | 8 | 2 | 3 | 26 | 13 | 13 | 26 | T T B B T T |
5 | Busan Transportation Corporation | 13 | 6 | 2 | 5 | 13 | 14 | -1 | 20 | T B B T T B |
6 | Yangpyeong | 13 | 5 | 4 | 4 | 12 | 9 | 3 | 19 | H B H B T B |
7 | Chuncheon Citizen | 13 | 6 | 1 | 6 | 13 | 12 | 1 | 19 | B T T B H T |
8 | Changwon City | 13 | 5 | 3 | 5 | 12 | 10 | 2 | 18 | B B B T H T |
9 | Gyeongju KHNP | 13 | 5 | 3 | 5 | 13 | 15 | -2 | 18 | B B H H T B |
10 | Yeoju Sejong | 14 | 5 | 3 | 6 | 11 | 15 | -4 | 18 | B H B H B T |
11 | Paju Citizen FC | 13 | 4 | 3 | 6 | 13 | 14 | -1 | 15 | H B T T B T |
12 | Gangneung City | 13 | 3 | 6 | 4 | 17 | 19 | -2 | 15 | T T H B T H |
13 | Jeonbuk Hyundai Motors II | 12 | 2 | 2 | 8 | 9 | 23 | -14 | 8 | B H B H T B |
14 | Ulsan Citizens | 12 | 1 | 2 | 9 | 8 | 20 | -12 | 5 | B B T B B B |
15 | Mokpo City | 13 | 1 | 2 | 10 | 10 | 25 | -15 | 5 | H B T B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: