Lịch thi đấu Pocheon FC hôm nay, LTĐ Pocheon FC mới nhất
Lịch thi đấu Pocheon FC mới nhất hôm nay
-
29/06 15:00Pocheon FCGangneung City? - ?Vòng 15
-
06/07 17:00Paju Citizen FCPocheon FC? - ?Vòng 16
-
12/07 12:00Chuncheon CitizenPocheon FC? - ?Vòng 17
-
20/07 12:00Changwon CityPocheon FC? - ?Vòng 18
-
25/07 12:00Yeoju SejongPocheon FC? - ?Vòng 19
-
23/08 12:00Pocheon FCBusan Transportation Corporation? - ?Vòng 21
-
30/08 12:00Mokpo CityPocheon FC? - ?Vòng 22
-
06/09 12:00Pocheon FCSiheung City? - ?Vòng 23
-
13/09 12:00Pocheon FCGyeongju KHNP? - ?Vòng 24
-
20/09 12:00Pocheon FCYangpyeong? - ?Vòng 25
-
27/09 12:00Jeonbuk Hyundai Motors IIPocheon FC? - ?Vòng 26
-
11/10 12:00Pocheon FCUlsan Citizens? - ?Vòng 27
-
25/10 12:00Daejeon KorailPocheon FC? - ?Vòng 28
-
01/11 12:00Pocheon FCGimhae City? - ?Vòng 29
-
08/11 12:00Gangneung CityPocheon FC? - ?Vòng 30
Lịch thi đấu Pocheon FC mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
29/06 15:00Pocheon FCGangneung City? - ?Vòng 15
-
06/07 17:00Paju Citizen FCPocheon FC? - ?Vòng 16
-
12/07 12:00Chuncheon CitizenPocheon FC? - ?Vòng 17
-
20/07 12:00Changwon CityPocheon FC? - ?Vòng 18
-
25/07 12:00Yeoju SejongPocheon FC? - ?Vòng 19
-
23/08 12:00Pocheon FCBusan Transportation Corporation? - ?Vòng 21
-
30/08 12:00Mokpo CityPocheon FC? - ?Vòng 22
-
06/09 12:00Pocheon FCSiheung City? - ?Vòng 23
-
13/09 12:00Pocheon FCGyeongju KHNP? - ?Vòng 24
-
20/09 12:00Pocheon FCYangpyeong? - ?Vòng 25
-
27/09 12:00Jeonbuk Hyundai Motors IIPocheon FC? - ?Vòng 26
-
11/10 12:00Pocheon FCUlsan Citizens? - ?Vòng 27
-
25/10 12:00Daejeon KorailPocheon FC? - ?Vòng 28
-
01/11 12:00Pocheon FCGimhae City? - ?Vòng 29
-
08/11 12:00Gangneung CityPocheon FC? - ?Vòng 30
- Lịch thi đấu Pocheon FC mới nhất ở giải Hạng 4 Hàn Quốc
BXH Hạng 4 Hàn Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gimhae City | 13 | 10 | 1 | 2 | 25 | 11 | 14 | 31 | T T T T T B |
2 | Pocheon FC | 13 | 8 | 3 | 2 | 23 | 14 | 9 | 27 | T T H T B T |
3 | Siheung City | 13 | 8 | 3 | 2 | 22 | 13 | 9 | 27 | H T T T B H |
4 | Daejeon Korail | 13 | 8 | 2 | 3 | 26 | 13 | 13 | 26 | T T B B T T |
5 | Busan Transportation Corporation | 13 | 6 | 2 | 5 | 13 | 14 | -1 | 20 | T B B T T B |
6 | Yangpyeong | 13 | 5 | 4 | 4 | 12 | 9 | 3 | 19 | H B H B T B |
7 | Chuncheon Citizen | 13 | 6 | 1 | 6 | 13 | 12 | 1 | 19 | B T T B H T |
8 | Changwon City | 13 | 5 | 3 | 5 | 12 | 10 | 2 | 18 | B B B T H T |
9 | Gyeongju KHNP | 13 | 5 | 3 | 5 | 13 | 15 | -2 | 18 | B B H H T B |
10 | Yeoju Sejong | 14 | 5 | 3 | 6 | 11 | 15 | -4 | 18 | B H B H B T |
11 | Paju Citizen FC | 13 | 4 | 3 | 6 | 13 | 14 | -1 | 15 | H B T T B T |
12 | Gangneung City | 13 | 3 | 6 | 4 | 17 | 19 | -2 | 15 | T T H B T H |
13 | Jeonbuk Hyundai Motors II | 12 | 2 | 2 | 8 | 9 | 23 | -14 | 8 | B H B H T B |
14 | Ulsan Citizens | 12 | 1 | 2 | 9 | 8 | 20 | -12 | 5 | B B T B B B |
15 | Mokpo City | 13 | 1 | 2 | 10 | 10 | 25 | -15 | 5 | H B T B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation