Phong độ Yangpyeong gần đây, KQ Yangpyeong mới nhất
Phong độ Yangpyeong gần đây
-
06/07/2025Gangneung CityYangpyeong2 - 0L
-
28/06/2025YangpyeongGimhae City0 - 0L
-
22/06/2025Daejeon KorailYangpyeong0 - 0L
-
15/06/2025YangpyeongUlsan Citizens0 - 0W
-
07/06/2025Jeonbuk Hyundai Motors IIYangpyeong1 - 1L
-
31/05/2025Gyeongju KHNPYangpyeong0 - 0D
-
25/05/2025YangpyeongPocheon FC0 - 0L
-
17/05/2025Siheung CityYangpyeong0 - 0D
-
11/05/2025YangpyeongMokpo City0 - 0W
-
02/05/2025Busan Transportation CorporationYangpyeong0 - 0D
Thống kê phong độ Yangpyeong gần đây, KQ Yangpyeong mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
Thống kê phong độ Yangpyeong gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 4 Hàn Quốc | 10 | 2 | 3 | 5 |
Phong độ Yangpyeong gần đây: theo giải đấu
-
06/07/2025Gangneung CityYangpyeong2 - 0L
-
28/06/2025YangpyeongGimhae City0 - 0L
-
22/06/2025Daejeon KorailYangpyeong0 - 0L
-
15/06/2025YangpyeongUlsan Citizens0 - 0W
-
07/06/2025Jeonbuk Hyundai Motors IIYangpyeong1 - 1L
-
31/05/2025Gyeongju KHNPYangpyeong0 - 0D
-
25/05/2025YangpyeongPocheon FC0 - 0L
-
17/05/2025Siheung CityYangpyeong0 - 0D
-
11/05/2025YangpyeongMokpo City0 - 0W
-
02/05/2025Busan Transportation CorporationYangpyeong0 - 0D
- Kết quả Yangpyeong mới nhất ở giải Hạng 4 Hàn Quốc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Yangpyeong gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Yangpyeong (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 0 |
Yangpyeong (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận Yangpyeong thắng
Bại: là số trận Yangpyeong thua
BXH Hạng 4 Hàn Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gimhae City | 15 | 11 | 2 | 2 | 29 | 13 | 16 | 35 | T T T B T H |
2 | Pocheon FC | 15 | 10 | 3 | 2 | 30 | 15 | 15 | 33 | H T B T T T |
3 | Siheung City | 15 | 10 | 3 | 2 | 28 | 14 | 14 | 33 | T T B H T T |
4 | Daejeon Korail | 15 | 9 | 3 | 3 | 30 | 16 | 14 | 30 | B B T T H T |
5 | Busan Transportation Corporation | 15 | 8 | 2 | 5 | 18 | 16 | 2 | 26 | B T T B T T |
6 | Chuncheon Citizen | 15 | 7 | 1 | 7 | 17 | 16 | 1 | 22 | T B H T T B |
7 | Gyeongju KHNP | 14 | 6 | 3 | 5 | 17 | 18 | -1 | 21 | B H H T B T |
8 | Changwon City | 15 | 5 | 4 | 6 | 13 | 12 | 1 | 19 | B T H T B H |
9 | Yangpyeong | 15 | 5 | 4 | 6 | 13 | 14 | -1 | 19 | H B T B B B |
10 | Gangneung City | 15 | 4 | 6 | 5 | 21 | 23 | -2 | 18 | H B T H B T |
11 | Yeoju Sejong | 15 | 5 | 3 | 7 | 12 | 18 | -6 | 18 | H B H B T B |
12 | Paju Citizen FC | 15 | 4 | 3 | 8 | 13 | 22 | -9 | 15 | T T B T B B |
13 | Jeonbuk Hyundai Motors II | 14 | 2 | 4 | 8 | 13 | 27 | -14 | 10 | B H T B H H |
14 | Mokpo City | 15 | 1 | 3 | 11 | 12 | 28 | -16 | 6 | T B B B B H |
15 | Ulsan Citizens | 14 | 1 | 2 | 11 | 12 | 26 | -14 | 5 | T B B B B B |
Title Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)