Yangpyeong: tin tức, thông tin website facebook
CLB Yangpyeong: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Yangpyeong |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 4 Hàn Quốc |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Yangpyeong mới nhất
-
28/06 16:00YangpyeongGimhae City0 - 0Vòng 15
-
22/06 17:00Daejeon KorailYangpyeong0 - 0Vòng 14
-
15/06 16:00YangpyeongUlsan Citizens0 - 0Vòng 13
-
07/06 15:00Jeonbuk Hyundai Motors IIYangpyeong1 - 1Vòng 12
-
31/05 12:00Gyeongju KHNPYangpyeong0 - 0Vòng 11
-
25/05 14:00YangpyeongPocheon FC0 - 0Vòng 10
-
17/05 12:00Siheung CityYangpyeong0 - 0Vòng 9
-
11/05 14:00YangpyeongMokpo City0 - 0Vòng 8
-
02/05 17:00Busan Transportation CorporationYangpyeong0 - 0Vòng 7
-
20/04 12:00Yeoju SejongYangpyeong0 - 0Vòng 5
Lịch thi đấu Yangpyeong sắp tới
-
28/05 12:00YangpyeongGoyang FC? - ?Vòng 15
-
06/07 17:00Gangneung CityYangpyeong? - ?Vòng 16
-
12/07 17:00Paju Citizen FCYangpyeong? - ?Vòng 17
-
19/07 16:00YangpyeongChuncheon Citizen? - ?Vòng 18
-
25/07 12:00Changwon CityYangpyeong? - ?Vòng 19
-
15/08 12:00YangpyeongYeoju Sejong? - ?Vòng 20
-
30/08 12:00YangpyeongBusan Transportation Corporation? - ?Vòng 22
-
06/09 12:00Mokpo CityYangpyeong? - ?Vòng 23
-
13/09 12:00YangpyeongSiheung City? - ?Vòng 24
-
20/09 12:00Pocheon FCYangpyeong? - ?Vòng 25
BXH Hạng 4 Hàn Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gimhae City | 14 | 11 | 1 | 2 | 27 | 11 | 16 | 34 | T T T T B T |
2 | Siheung City | 15 | 10 | 3 | 2 | 28 | 14 | 14 | 33 | T T B H T T |
3 | Daejeon Korail | 15 | 9 | 3 | 3 | 30 | 16 | 14 | 30 | B B T T H T |
4 | Pocheon FC | 14 | 9 | 3 | 2 | 26 | 15 | 11 | 30 | T H T B T T |
5 | Busan Transportation Corporation | 15 | 8 | 2 | 5 | 18 | 16 | 2 | 26 | B T T B T T |
6 | Chuncheon Citizen | 15 | 7 | 1 | 7 | 17 | 16 | 1 | 22 | T B H T T B |
7 | Gyeongju KHNP | 14 | 6 | 3 | 5 | 17 | 18 | -1 | 21 | B H H T B T |
8 | Yangpyeong | 14 | 5 | 4 | 5 | 12 | 11 | 1 | 19 | B H B T B B |
9 | Changwon City | 14 | 5 | 3 | 6 | 13 | 12 | 1 | 18 | B B T H T B |
10 | Yeoju Sejong | 15 | 5 | 3 | 7 | 12 | 18 | -6 | 18 | H B H B T B |
11 | Gangneung City | 14 | 3 | 6 | 5 | 18 | 22 | -4 | 15 | T H B T H B |
12 | Paju Citizen FC | 14 | 4 | 3 | 7 | 13 | 18 | -5 | 15 | B T T B T B |
13 | Jeonbuk Hyundai Motors II | 13 | 2 | 3 | 8 | 11 | 25 | -14 | 9 | H B H T B H |
14 | Ulsan Citizens | 14 | 1 | 2 | 11 | 12 | 26 | -14 | 5 | T B B B B B |
15 | Mokpo City | 14 | 1 | 2 | 11 | 12 | 28 | -16 | 5 | B T B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation