Phong độ Jaro gần đây, KQ Jaro mới nhất
Phong độ Jaro gần đây
-
06/07/2025JaroIFK Mariehamn1 - 0D
-
02/07/2025HJK HelsinkiJaro1 - 0W
-
29/06/2025KTP KotkaJaro2 - 1L
-
19/06/2025JaroAC Oulu 10 - 0W
-
14/06/2025SJK SeinajoenJaro2 - 0L
-
01/06/20251 JaroInter Turku0 - 0L
-
24/05/2025JaroGnistan Helsinki1 - 1D
-
24/06/2025Ekenas IF FotbollJaro0 - 2W
-
11/06/2025JaroVaasa VPS1 - 2D
-
Pen [5-4]
-
29/05/2025JaroHIFK4 - 0W
Thống kê phong độ Jaro gần đây, KQ Jaro mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Jaro gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Phần Lan | 7 | 2 | 2 | 3 |
- Cúp Quốc Gia Phần Lan | 3 | 2 | 1 | 0 |
Phong độ Jaro gần đây: theo giải đấu
-
06/07/2025JaroIFK Mariehamn1 - 0D
-
02/07/2025HJK HelsinkiJaro1 - 0W
-
29/06/2025KTP KotkaJaro2 - 1L
-
19/06/2025JaroAC Oulu 10 - 0W
-
14/06/2025SJK SeinajoenJaro2 - 0L
-
01/06/20251 JaroInter Turku0 - 0L
-
24/05/2025JaroGnistan Helsinki1 - 1D
-
24/06/2025Ekenas IF FotbollJaro0 - 2W
-
11/06/2025JaroVaasa VPS1 - 2D
-
Pen [5-4]
-
29/05/2025JaroHIFK4 - 0W
- Kết quả Jaro mới nhất ở giải VĐQG Phần Lan
- Kết quả Jaro mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Phần Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Jaro gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Jaro (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Jaro (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận Jaro thắng
Bại: là số trận Jaro thua
BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lahti | 14 | 11 | 2 | 1 | 27 | 13 | 14 | 35 | T T T T T T |
2 | TPS Turku | 13 | 10 | 1 | 2 | 37 | 23 | 14 | 31 | T T T T T B |
3 | Ekenas IF Fotboll | 13 | 7 | 3 | 3 | 24 | 17 | 7 | 24 | B B T H T H |
4 | Klubi 04 Helsinki | 12 | 6 | 2 | 4 | 28 | 22 | 6 | 20 | H T B B T H |
5 | PK-35 Vantaa | 13 | 5 | 4 | 4 | 19 | 15 | 4 | 17 | H B B T T B |
6 | JIPPO | 14 | 3 | 6 | 5 | 18 | 20 | -2 | 15 | B H B T B H |
7 | JaPS | 14 | 3 | 6 | 5 | 24 | 32 | -8 | 15 | H T H B T H |
8 | SJK Akatemia | 14 | 3 | 3 | 8 | 23 | 26 | -3 | 12 | T B T B B B |
9 | KaPa | 13 | 2 | 2 | 9 | 22 | 42 | -20 | 8 | B H B B B T |
10 | SalPa | 12 | 0 | 3 | 9 | 9 | 21 | -12 | 3 | B H H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)