Jaro: tin tức, thông tin website facebook
CLB Jaro: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Jaro |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1965-12-18 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Cúp Hạng nhất Phần Lan |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | Etelanummenkatu2068600Pietarsaari |
Sân vận động | Jakobstads Centralplan |
Sức chứa sân vận động | 5,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.ffjaro.fi/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Jaro mới nhất
-
06/07 20:00JaroIFK Mariehamn1 - 0Vòng 14
-
02/07 22:00HJK HelsinkiJaro1 - 0Vòng 13
-
29/06 00:00KTP KotkaJaro2 - 1Vòng 12
-
19/06 01:00JaroAC Oulu 10 - 0Vòng 11
-
14/06 23:00SJK SeinajoenJaro2 - 0Vòng 10
-
01/06 22:301 JaroInter Turku0 - 0Vòng 9
-
24/05 19:00JaroGnistan Helsinki1 - 1Vòng 8
-
24/06 22:30Ekenas IF FotbollJaro0 - 2
-
11/06 22:30JaroVaasa VPS1 - 2
-
Pen [5-4]
-
29/05 19:00JaroHIFK4 - 0
Lịch thi đấu Jaro sắp tới
-
12/07 21:00Inter TurkuJaro? - ?Vòng 15
-
20/07 22:30JaroIlves Tampere? - ?Vòng 16
-
25/07 23:00JaroVaasa VPS? - ?Vòng 17
-
02/08 23:00AC OuluJaro? - ?Vòng 18
-
09/08 19:00JaroFC Haka? - ?Vòng 19
-
18/08 23:00JaroSJK Seinajoen? - ?Vòng 20
-
23/08 21:00JaroKuPs? - ?Vòng 21
-
31/08 21:00Gnistan HelsinkiJaro? - ?Vòng 22
-
20/08 22:00KuPsJaro? - ?
BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lahti | 14 | 11 | 2 | 1 | 27 | 13 | 14 | 35 | T T T T T T |
2 | TPS Turku | 13 | 10 | 1 | 2 | 37 | 23 | 14 | 31 | T T T T T B |
3 | Ekenas IF Fotboll | 13 | 7 | 3 | 3 | 24 | 17 | 7 | 24 | B B T H T H |
4 | Klubi 04 Helsinki | 12 | 6 | 2 | 4 | 28 | 22 | 6 | 20 | H T B B T H |
5 | PK-35 Vantaa | 13 | 5 | 4 | 4 | 19 | 15 | 4 | 17 | H B B T T B |
6 | JIPPO | 14 | 3 | 6 | 5 | 18 | 20 | -2 | 15 | B H B T B H |
7 | JaPS | 14 | 3 | 6 | 5 | 24 | 32 | -8 | 15 | H T H B T H |
8 | SJK Akatemia | 14 | 3 | 3 | 8 | 23 | 26 | -3 | 12 | T B T B B B |
9 | KaPa | 13 | 2 | 2 | 9 | 22 | 42 | -20 | 8 | B H B B B T |
10 | SalPa | 12 | 0 | 3 | 9 | 9 | 21 | -12 | 3 | B H H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation