Phong độ Fylkir gần đây, KQ Fylkir mới nhất
Phong độ Fylkir gần đây
-
05/07/20251 FylkirIR Reykjavik0 - 0L
-
28/06/2025Volsungur husavikFylkir0 - 2W
-
21/06/2025FylkirHK Kopavogs 11 - 1L
-
14/06/2025FylkirGrindavik1 - 0D
-
10/06/2025KeflavikFylkir1 - 0D
-
05/06/2025FylkirLeiknir Reykjavik0 - 1L
-
31/05/2025Thor AkureyriFylkir1 - 0L
-
24/05/2025FylkirThrottur Reykjavik0 - 1L
-
17/05/2025FjolnirFylkir1 - 0D
-
10/05/2025FylkirUMF Selfoss1 - 0W
Thống kê phong độ Fylkir gần đây, KQ Fylkir mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
Thống kê phong độ Fylkir gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Iceland | 10 | 2 | 3 | 5 |
Phong độ Fylkir gần đây: theo giải đấu
-
05/07/20251 FylkirIR Reykjavik0 - 0L
-
28/06/2025Volsungur husavikFylkir0 - 2W
-
21/06/2025FylkirHK Kopavogs 11 - 1L
-
14/06/2025FylkirGrindavik1 - 0D
-
10/06/2025KeflavikFylkir1 - 0D
-
05/06/2025FylkirLeiknir Reykjavik0 - 1L
-
31/05/2025Thor AkureyriFylkir1 - 0L
-
24/05/2025FylkirThrottur Reykjavik0 - 1L
-
17/05/2025FjolnirFylkir1 - 0D
-
10/05/2025FylkirUMF Selfoss1 - 0W
- Kết quả Fylkir mới nhất ở giải Hạng nhất Iceland
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Fylkir gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fylkir (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 0 |
Fylkir (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận Fylkir thắng
Bại: là số trận Fylkir thua
BXH VĐQG Iceland mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vikingur Reykjavik | 13 | 9 | 2 | 2 | 26 | 14 | 12 | 29 | T T B T T T |
2 | Breidablik | 14 | 8 | 3 | 3 | 26 | 20 | 6 | 27 | B T T H T H |
3 | Valur Reykjavik | 13 | 7 | 3 | 3 | 35 | 19 | 16 | 24 | T T T B T T |
4 | Stjarnan Gardabaer | 13 | 6 | 2 | 5 | 24 | 24 | 0 | 20 | B T H T T B |
5 | Fram Reykjavik | 13 | 6 | 1 | 6 | 21 | 18 | 3 | 19 | T B B T H T |
6 | Vestri | 13 | 6 | 1 | 6 | 13 | 11 | 2 | 19 | T B B T B B |
7 | Afturelding | 14 | 5 | 3 | 6 | 17 | 19 | -2 | 18 | B H T T B H |
8 | KR Reykjavik | 13 | 4 | 4 | 5 | 34 | 34 | 0 | 16 | B B T B B T |
9 | Hafnarfjordur | 13 | 4 | 2 | 7 | 19 | 19 | 0 | 14 | T B H B T B |
10 | IBV Vestmannaeyjar | 13 | 4 | 2 | 7 | 13 | 21 | -8 | 14 | B T T B B B |
11 | KA Akureyri | 13 | 3 | 3 | 7 | 12 | 25 | -13 | 12 | T T H B B B |
12 | Akranes | 13 | 4 | 0 | 9 | 15 | 31 | -16 | 12 | B T B B B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)