Fylkir: tin tức, thông tin website facebook
CLB Fylkir: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Fylkir |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1967 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Iceland |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | Fylkishöll, Fylkisvegi 6, 110 Reykjavík |
Sân vận động | Fylkisvollur Stadium |
Sức chứa sân vận động | 5,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Rúnar Páll Sigmundsson |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fylkir.com/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Fylkir mới nhất
-
28/06 20:00Volsungur husavikFylkir0 - 2Vòng 10
-
21/06 02:15FylkirHK Kopavogs 11 - 1Vòng 9
-
14/06 02:15FylkirGrindavik1 - 0Vòng 8
-
10/06 02:15KeflavikFylkir1 - 0Vòng 7
-
05/06 02:15FylkirLeiknir Reykjavik0 - 1Vòng 6
-
31/05 01:00Thor AkureyriFylkir1 - 0Vòng 5
-
24/05 02:15FylkirThrottur Reykjavik0 - 1Vòng 4
-
17/05 01:30FjolnirFylkir1 - 0Vòng 3
-
10/05 02:30FylkirUMF Selfoss1 - 0Vòng 2
-
03/05 01:30UMF NjardvikFylkir1 - 0Vòng 1
Lịch thi đấu Fylkir sắp tới
-
27/01 02:00Valur ReykjavikFylkir? - ?
-
05/07 02:15FylkirIR Reykjavik? - ?Vòng 11
-
12/07 02:15UMF SelfossFylkir? - ?Vòng 12
-
19/07 02:15FylkirUMF Njardvik? - ?Vòng 13
-
26/07 02:15FylkirFjolnir? - ?Vòng 14
-
30/07 02:15Throttur ReykjavikFylkir? - ?Vòng 15
-
09/08 01:00FylkirThor Akureyri? - ?Vòng 16
-
14/08 01:00Leiknir ReykjavikFylkir? - ?Vòng 17
-
17/08 21:00FylkirKeflavik? - ?Vòng 18
-
23/08 21:00GrindavikFylkir? - ?Vòng 19
BXH VĐQG Iceland mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vikingur Reykjavik | 13 | 9 | 2 | 2 | 26 | 14 | 12 | 29 | T T B T T T |
2 | Breidablik | 14 | 8 | 3 | 3 | 26 | 20 | 6 | 27 | B T T H T H |
3 | Valur Reykjavik | 13 | 7 | 3 | 3 | 35 | 19 | 16 | 24 | T T T B T T |
4 | Stjarnan Gardabaer | 13 | 6 | 2 | 5 | 24 | 24 | 0 | 20 | B T H T T B |
5 | Fram Reykjavik | 13 | 6 | 1 | 6 | 21 | 18 | 3 | 19 | T B B T H T |
6 | Vestri | 13 | 6 | 1 | 6 | 13 | 11 | 2 | 19 | T B B T B B |
7 | Afturelding | 14 | 5 | 3 | 6 | 17 | 19 | -2 | 18 | B H T T B H |
8 | KR Reykjavik | 13 | 4 | 4 | 5 | 34 | 34 | 0 | 16 | B B T B B T |
9 | Hafnarfjordur | 13 | 4 | 2 | 7 | 19 | 19 | 0 | 14 | T B H B T B |
10 | IBV Vestmannaeyjar | 13 | 4 | 2 | 7 | 13 | 21 | -8 | 14 | B T T B B B |
11 | KA Akureyri | 13 | 3 | 3 | 7 | 12 | 25 | -13 | 12 | T T H B B B |
12 | Akranes | 13 | 4 | 0 | 9 | 15 | 31 | -16 | 12 | B T B B B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs