Phong độ Akranes gần đây, KQ Akranes mới nhất
Phong độ Akranes gần đây
-
23/06/2025AkranesStjarnan Gardabaer0 - 1L
-
16/06/2025AftureldingAkranes1 - 1L
-
02/06/2025AkranesIBV Vestmannaeyjar0 - 1L
-
29/05/20251 BreidablikAkranes1 - 3W
-
25/05/2025Vikingur ReykjavikAkranes2 - 1L
-
20/05/2025AkranesHafnarfjordur0 - 1L
-
11/05/2025Valur ReykjavikAkranes1 - 0L
-
05/05/2025AkranesKA Akureyri2 - 0W
-
28/04/2025KR ReykjavikAkranes2 - 0L
-
15/05/2025AkranesAfturelding 10 - 0L
Thống kê phong độ Akranes gần đây, KQ Akranes mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 0 | 8 |
Thống kê phong độ Akranes gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Iceland | 9 | 2 | 0 | 7 |
- Cúp Quốc Gia Iceland | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Akranes gần đây: theo giải đấu
-
23/06/2025AkranesStjarnan Gardabaer0 - 1L
-
16/06/2025AftureldingAkranes1 - 1L
-
02/06/2025AkranesIBV Vestmannaeyjar0 - 1L
-
29/05/20251 BreidablikAkranes1 - 3W
-
25/05/2025Vikingur ReykjavikAkranes2 - 1L
-
20/05/2025AkranesHafnarfjordur0 - 1L
-
11/05/2025Valur ReykjavikAkranes1 - 0L
-
05/05/2025AkranesKA Akureyri2 - 0W
-
28/04/2025KR ReykjavikAkranes2 - 0L
-
15/05/2025AkranesAfturelding 10 - 0L
- Kết quả Akranes mới nhất ở giải VĐQG Iceland
- Kết quả Akranes mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Iceland
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Akranes gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Akranes (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Akranes (sân khách) | 8 | 0 | 0 | 8 |
Thắng: là số trận Akranes thắng
Bại: là số trận Akranes thua
BXH Hạng nhất Iceland mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IR Reykjavik | 9 | 5 | 4 | 0 | 12 | 4 | 8 | 19 | T T T H T H |
2 | UMF Njardvik | 9 | 4 | 5 | 0 | 21 | 9 | 12 | 17 | T T H H T H |
3 | HK Kopavogs | 9 | 5 | 2 | 2 | 17 | 9 | 8 | 17 | B T T B T T |
4 | Thor Akureyri | 9 | 4 | 2 | 3 | 20 | 17 | 3 | 14 | T T B H B T |
5 | Throttur Reykjavik | 9 | 4 | 2 | 3 | 16 | 15 | 1 | 14 | T T B H T B |
6 | Volsungur husavik | 9 | 4 | 1 | 4 | 15 | 19 | -4 | 13 | T B T B H T |
7 | Keflavik | 8 | 3 | 3 | 2 | 15 | 9 | 6 | 12 | T T B H H H |
8 | Grindavik | 8 | 3 | 2 | 3 | 22 | 19 | 3 | 11 | T B T T H B |
9 | Leiknir Reykjavik | 9 | 2 | 2 | 5 | 10 | 22 | -12 | 8 | B B T T B H |
10 | Fylkir | 9 | 1 | 4 | 4 | 10 | 14 | -4 | 7 | B B B H H B |
11 | Fjolnir | 9 | 1 | 3 | 5 | 11 | 19 | -8 | 6 | B B H B B T |
12 | UMF Selfoss | 9 | 2 | 0 | 7 | 6 | 19 | -13 | 6 | B B B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)