Lịch thi đấu Akranes hôm nay, LTĐ Akranes mới nhất
Lịch thi đấu Akranes mới nhất hôm nay
-
30/06 00:00VestriAkranes? - ?Vòng 13
-
05/07 21:00AkranesFram Reykjavik? - ?Vòng 14
-
15/07 02:15AkranesKR Reykjavik? - ?Vòng 15
-
28/07 02:15KA AkureyriAkranes? - ?Vòng 16
-
06/08 02:15AkranesValur Reykjavik? - ?Vòng 17
-
12/08 02:15HafnarfjordurAkranes? - ?Vòng 18
-
18/08 01:00AkranesVikingur Reykjavik? - ?Vòng 19
-
25/08 00:00AkranesBreidablik? - ?Vòng 20
-
31/08 21:00IBV VestmannaeyjarAkranes? - ?Vòng 21
-
14/09 21:00AkranesAfturelding? - ?Vòng 22
Lịch thi đấu Akranes mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
30/06 00:00VestriAkranes? - ?Vòng 13
-
05/07 21:00AkranesFram Reykjavik? - ?Vòng 14
-
15/07 02:15AkranesKR Reykjavik? - ?Vòng 15
-
28/07 02:15KA AkureyriAkranes? - ?Vòng 16
-
06/08 02:15AkranesValur Reykjavik? - ?Vòng 17
-
12/08 02:15HafnarfjordurAkranes? - ?Vòng 18
-
18/08 01:00AkranesVikingur Reykjavik? - ?Vòng 19
-
25/08 00:00AkranesBreidablik? - ?Vòng 20
-
31/08 21:00IBV VestmannaeyjarAkranes? - ?Vòng 21
-
14/09 21:00AkranesAfturelding? - ?Vòng 22
- Lịch thi đấu Akranes mới nhất ở giải VĐQG Iceland
BXH Hạng nhất Iceland mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IR Reykjavik | 9 | 5 | 4 | 0 | 12 | 4 | 8 | 19 | T T T H T H |
2 | UMF Njardvik | 9 | 4 | 5 | 0 | 21 | 9 | 12 | 17 | T T H H T H |
3 | HK Kopavogs | 9 | 5 | 2 | 2 | 17 | 9 | 8 | 17 | B T T B T T |
4 | Thor Akureyri | 9 | 4 | 2 | 3 | 20 | 17 | 3 | 14 | T T B H B T |
5 | Throttur Reykjavik | 9 | 4 | 2 | 3 | 16 | 15 | 1 | 14 | T T B H T B |
6 | Volsungur husavik | 9 | 4 | 1 | 4 | 15 | 19 | -4 | 13 | T B T B H T |
7 | Keflavik | 8 | 3 | 3 | 2 | 15 | 9 | 6 | 12 | T T B H H H |
8 | Grindavik | 8 | 3 | 2 | 3 | 22 | 19 | 3 | 11 | T B T T H B |
9 | Leiknir Reykjavik | 9 | 2 | 2 | 5 | 10 | 22 | -12 | 8 | B B T T B H |
10 | Fylkir | 9 | 1 | 4 | 4 | 10 | 14 | -4 | 7 | B B B H H B |
11 | Fjolnir | 9 | 1 | 3 | 5 | 11 | 19 | -8 | 6 | B B H B B T |
12 | UMF Selfoss | 9 | 2 | 0 | 7 | 6 | 19 | -13 | 6 | B B B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation