Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Ekenas IF Fotboll vs Lahti, 22h30 ngày 06/6
Kết quả Ekenas IF Fotboll vs Lahti
Đối đầu Ekenas IF Fotboll vs Lahti
Phong độ Ekenas IF Fotboll gần đây
Phong độ Lahti gần đây
Cúp Hạng nhất Phần Lan 2025: Ekenas IF Fotboll vs Lahti
-
Giải đấu: Cúp Hạng nhất Phần LanMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 06/6/2025 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ekenas IF Fotboll vs Lahti trước đây
-
19/10/2024Lahti0 - 0Ekenas IF Fotboll0 - 0D
-
09/08/2024Lahti4 - 0Ekenas IF Fotboll2 - 0L
-
19/05/2024Ekenas IF Fotboll1 - 1Lahti1 - 0D
-
03/02/2024Lahti2 - 1Ekenas IF Fotboll0 - 1L
-
16/01/2021Lahti3 - 1Ekenas IF Fotboll0 - 0L
-
17/01/2015Lahti2 - 2Ekenas IF Fotboll1 - 2D
Thống kê thành tích đối đầu Ekenas IF Fotboll vs Lahti
- Thống kê lịch sử đối đầu Ekenas IF Fotboll vs Lahti: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 0 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ekenas IF Fotboll vs Lahti: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Phần Lan | 3 | 0 | 2 | 1 |
Cúp Liên Đoàn Phần Lan | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ekenas IF Fotboll vs Lahti: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ekenas IF Fotboll (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ekenas IF Fotboll (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ekenas IF Fotboll thắng
Bại: là số trận Ekenas IF Fotboll thua
Thắng: là số trận Ekenas IF Fotboll thắng
Bại: là số trận Ekenas IF Fotboll thua
BXH Vòng Bảng Cúp Hạng nhất Phần Lan mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ekenas IF Fotboll và Lahti trên Bảng xếp hạng của Cúp Hạng nhất Phần Lan mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TPS Turku | 8 | 6 | 1 | 1 | 23 | 12 | 11 | 19 | T T B H T T |
2 | Lahti | 8 | 5 | 2 | 1 | 14 | 8 | 6 | 17 | T B T H T T |
3 | Klubi 04 Helsinki | 8 | 5 | 1 | 2 | 22 | 14 | 8 | 16 | T T T T H T |
4 | Ekenas IF Fotboll | 8 | 5 | 1 | 2 | 16 | 12 | 4 | 16 | T B T T H B |
5 | PK-35 Vantaa | 8 | 3 | 4 | 1 | 11 | 6 | 5 | 13 | B H T T H H |
6 | JIPPO | 8 | 2 | 4 | 2 | 10 | 10 | 0 | 10 | H T H B H H |
7 | SJK Akatemia | 8 | 1 | 3 | 4 | 10 | 11 | -1 | 6 | B H B B H H |
8 | JaPS | 8 | 1 | 3 | 4 | 12 | 21 | -9 | 6 | B H H B H B |
9 | KaPa | 8 | 1 | 1 | 6 | 11 | 27 | -16 | 4 | H B B T B B |
10 | SalPa | 8 | 0 | 2 | 6 | 4 | 12 | -8 | 2 | B H B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: