Phong độ Lahti gần đây, KQ Lahti mới nhất
Phong độ Lahti gần đây
-
19/06/2025LahtiKlubi 04 Helsinki 12 - 0W
-
14/06/2025LahtiPK-35 Vantaa2 - 1W
-
06/06/2025Ekenas IF FotbollLahti0 - 0W
-
02/06/2025LahtiJaPS1 - 0W
-
25/05/2025LahtiKaPa2 - 1W
-
21/05/2025TPS TurkuLahti1 - 0D
-
17/05/2025LahtiSJK Akatemia1 - 0W
-
13/05/20251 JIPPOLahti 11 - 0L
-
03/05/2025LahtiSalPa0 - 0W
-
28/04/20251 Klubi 04 HelsinkiLahti0 - 2W
Thống kê phong độ Lahti gần đây, KQ Lahti mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 1 | 1 |
Thống kê phong độ Lahti gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Hạng nhất Phần Lan | 10 | 8 | 1 | 1 |
Phong độ Lahti gần đây: theo giải đấu
-
19/06/2025LahtiKlubi 04 Helsinki 12 - 0W
-
14/06/2025LahtiPK-35 Vantaa2 - 1W
-
06/06/2025Ekenas IF FotbollLahti0 - 0W
-
02/06/2025LahtiJaPS1 - 0W
-
25/05/2025LahtiKaPa2 - 1W
-
21/05/2025TPS TurkuLahti1 - 0D
-
17/05/2025LahtiSJK Akatemia1 - 0W
-
13/05/20251 JIPPOLahti 11 - 0L
-
03/05/2025LahtiSalPa0 - 0W
-
28/04/20251 Klubi 04 HelsinkiLahti0 - 2W
- Kết quả Lahti mới nhất ở giải Cúp Hạng nhất Phần Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Lahti gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lahti (sân nhà) | 9 | 8 | 0 | 0 |
Lahti (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thắng: là số trận Lahti thắng
Bại: là số trận Lahti thua
BXH VĐQG Phần Lan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Turku | 11 | 7 | 4 | 0 | 24 | 7 | 17 | 25 | H T T T H T |
2 | HJK Helsinki | 12 | 7 | 2 | 3 | 28 | 11 | 17 | 23 | T T T H T T |
3 | KuPs | 13 | 7 | 2 | 4 | 16 | 13 | 3 | 23 | T B B H B B |
4 | Ilves Tampere | 12 | 7 | 1 | 4 | 26 | 15 | 11 | 22 | B T H T T B |
5 | SJK Seinajoen | 13 | 6 | 3 | 4 | 23 | 20 | 3 | 21 | H B B H T T |
6 | Vaasa VPS | 11 | 5 | 3 | 3 | 19 | 15 | 4 | 18 | T H T B T H |
7 | Gnistan Helsinki | 11 | 4 | 3 | 4 | 14 | 16 | -2 | 15 | T H H B T H |
8 | IFK Mariehamn | 12 | 4 | 2 | 6 | 13 | 25 | -12 | 14 | H T B H B T |
9 | FC Haka | 11 | 3 | 3 | 5 | 14 | 18 | -4 | 12 | B B H T H B |
10 | Jaro | 11 | 3 | 2 | 6 | 10 | 15 | -5 | 11 | B H H B B T |
11 | KTP Kotka | 11 | 1 | 3 | 7 | 10 | 29 | -19 | 6 | B B H H B B |
12 | AC Oulu | 12 | 1 | 2 | 9 | 14 | 27 | -13 | 5 | B B H H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: