Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Oita Trinita vs RB Omiya Ardija, 17h00 ngày 28/6

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

Hạng 2 Nhật Bản 2025: Oita Trinita vs RB Omiya Ardija

  • Giải đấu: Hạng 2 Nhật Bản
    Mùa giải (mùa bóng): 2025
    Thời gian: 28/6/2025 17:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Oita Trinita vs RB Omiya Ardija trước đây

  • 05/04/2025
    RB Omiya Ardija
    2 - 2
    Oita Trinita
    1 - 1
    D
  • 30/09/2023
    Oita Trinita
    0 - 1
    RB Omiya Ardija
    0 - 0
    L
  • 25/03/2023
    RB Omiya Ardija
    3 - 0
    Oita Trinita
    1 - 0
    L
  • 14/09/2022
    RB Omiya Ardija
    2 - 2
    Oita Trinita
    2 - 2
    D
  • 04/05/2022
    Oita Trinita
    1 - 1
    RB Omiya Ardija
    1 - 1
    D
  • 15/07/2018
    RB Omiya Ardija
    1 - 0
    Oita Trinita
    1 - 0
    L
  • 03/05/2018
    Oita Trinita
    1 - 2
    RB Omiya Ardija
    1 - 1
    L
  • 14/11/2015
    RB Omiya Ardija
    3 - 2
    Oita Trinita
    0 - 0
    L
  • 19/04/2015
    Oita Trinita
    0 - 3
    RB Omiya Ardija
    0 - 0
    L
  • 19/10/2013
    RB Omiya Ardija
    0 - 1
    Oita Trinita
    0 - 1
    W

Thống kê thành tích đối đầu Oita Trinita vs RB Omiya Ardija

- Thống kê lịch sử đối đầu Oita Trinita vs RB Omiya Ardija: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 1 3 6

- Thống kê lịch sử đối đầu Oita Trinita vs RB Omiya Ardija: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Nhật Bản 9 0 3 6
VĐQG Nhật Bản 1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Oita Trinita vs RB Omiya Ardija: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Oita Trinita (sân nhà) 4 0 1 3
Oita Trinita (sân khách) 6 1 2 3
Ghi chú:
Thắng: là số trận Oita Trinita thắng
Bại: là số trận Oita Trinita thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nhật Bản mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Oita TrinitaRB Omiya Ardija trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Mito Hollyhock 20 12 5 3 30 16 14 41 T T T T T T
2 JEF United Ichihara Chiba 20 11 5 4 32 18 14 38 T H B H H B
3 Omiya Ardija 20 10 7 3 31 18 13 37 T T H H H H
4 Vegalta Sendai 20 10 7 3 26 19 7 37 B H T H T H
5 Tokushima Vortis 20 10 6 4 22 10 12 36 T T H T H T
6 Jubilo Iwata 20 10 5 5 31 24 7 35 T T H H T T
7 V-Varen Nagasaki 20 8 7 5 35 33 2 31 H T T B H T
8 Sagan Tosu 20 8 6 6 20 20 0 30 H T T H B H
9 Imabari FC 20 6 9 5 24 19 5 27 B B B H H B
10 Oita Trinita 20 6 8 6 19 20 -1 26 H B T H B B
11 Ventforet Kofu 20 6 7 7 18 18 0 25 H T T B H H
12 Consadole Sapporo 20 7 4 9 25 32 -7 25 H T B H H T
13 Ban Di Tesi Iwaki 20 5 7 8 25 29 -4 22 H B B T H T
14 Fujieda MYFC 20 6 4 10 23 29 -6 22 B B H T T B
15 Montedio Yamagata 20 5 5 10 27 31 -4 20 H B B B B T
16 Blaublitz Akita 20 6 2 12 24 37 -13 20 B B T H T B
17 Roasso Kumamoto 20 4 6 10 20 30 -10 18 H B B B H B
18 Renofa Yamaguchi 20 3 8 9 18 26 -8 17 B T H H H B
19 Kataller Toyama 20 3 7 10 17 24 -7 16 H B H B B B
20 Ehime FC 20 2 9 9 22 36 -14 15 H B H H B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: