Omiya Ardija: tin tức, thông tin website facebook

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

CLB Omiya Ardija: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Omiya Ardija
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1964-1-1
Bóng đá quốc gia nào? Nhật Bản
Giải bóng đá VĐQG Hạng 2 Nhật Bản
Mùa giải-mùa bóng 2025
Địa chỉ 〒330-0803 埼玉県さいたま市大宮区高鼻町1-20-1 大宮中央ビルディング
Sân vận động Nack5 Stadium Omiya
Sức chứa sân vận động 15,300 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Masato Harasaki
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.ardija.co.jp/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Omiya Ardija mới nhất

  • 08/06 12:00
    RB Omiya Ardija
    Ehime FC
    0 - 0
    Vòng 17
  • 31/05 12:40
    RB Omiya Ardija
    Jubilo Iwata
    1 - 1
    Vòng 18
  • 17/05 12:00
    1 Fujieda MYFC
    RB Omiya Ardija
    0 - 0
    Vòng 16
  • 10/05 12:00
    RB Omiya Ardija
    Vegalta Sendai
    2 - 0
    Vòng 15
  • 06/05 14:00
    1 JEF United Ichihara Chiba
    RB Omiya Ardija
    1 - 1
    Vòng 14
  • 03/05 12:00
    1 RB Omiya Ardija
    Kataller Toyama
    1 - 1
    Vòng 13
  • 29/04 12:00
    Iwaki FC
    RB Omiya Ardija
    0 - 0
    Vòng 12
  • 25/04 17:00
    RB Omiya Ardija
    Consadole Sapporo
    0 - 0
    Vòng 11
  • 20/04 12:00
    Imabari FC
    RB Omiya Ardija
    0 - 0
    Vòng 10
  • 25/05 12:00
    RB Omiya Ardija
    Tsukuba University
    0 - 1

Lịch thi đấu Omiya Ardija sắp tới

  • 15/06 15:00
    V-Varen Nagasaki
    RB Omiya Ardija
    ? - ?
    Vòng 19
  • 21/06 17:00
    RB Omiya Ardija
    Sagan Tosu
    ? - ?
    Vòng 20
  • 28/06 17:00
    Oita Trinita
    RB Omiya Ardija
    ? - ?
    Vòng 21
  • 05/07 17:00
    RB Omiya Ardija
    Iwaki FC
    ? - ?
    Vòng 22
  • 12/07 17:00
    Ventforet Kofu
    RB Omiya Ardija
    ? - ?
    Vòng 23
  • 02/08 17:00
    Kataller Toyama
    RB Omiya Ardija
    ? - ?
    Vòng 24
  • 09/08 17:00
    RB Omiya Ardija
    JEF United Ichihara Chiba
    ? - ?
    Vòng 25
  • 16/08 17:00
    Ehime FC
    RB Omiya Ardija
    ? - ?
    Vòng 26
  • 23/08 17:00
    RB Omiya Ardija
    Roasso Kumamoto
    ? - ?
    Vòng 27
  • 30/08 17:00
    Consadole Sapporo
    RB Omiya Ardija
    ? - ?
    Vòng 28

BXH Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 JEF United Ichihara Chiba 18 11 4 3 29 14 15 37 H B T H B H
2 Omiya Ardija 18 10 5 3 28 15 13 35 H T T T H H
3 Mito Hollyhock 18 10 5 3 27 15 12 35 T T T T T T
4 Vegalta Sendai 18 9 6 3 22 16 6 33 T T B H T H
5 Tokushima Vortis 18 9 5 4 17 7 10 32 T B T T H T
6 Jubilo Iwata 18 8 5 5 26 24 2 29 H T T T H H
7 Sagan Tosu 18 8 5 5 20 19 1 29 H T H T T H
8 V-Varen Nagasaki 18 7 6 5 29 29 0 27 H T H T T B
9 Imabari FC 18 6 8 4 21 15 6 26 H T B B B H
10 Oita Trinita 18 6 8 4 18 16 2 26 T B H B T H
11 Ventforet Kofu 18 6 5 7 17 17 0 23 B T H T T B
12 Consadole Sapporo 18 6 3 9 20 29 -9 21 T B H T B H
13 Fujieda MYFC 18 5 4 9 21 26 -5 19 B B B B H T
14 Ban Di Tesi Iwaki 18 4 6 8 20 26 -6 18 H H H B B T
15 Montedio Yamagata 18 4 5 9 21 25 -4 17 B T H B B B
16 Roasso Kumamoto 18 4 5 9 18 26 -8 17 B B H B B B
17 Blaublitz Akita 18 5 2 11 20 33 -13 17 H B B B T H
18 Kataller Toyama 18 3 7 8 16 20 -4 16 H B H B H B
19 Renofa Yamaguchi 18 3 7 8 16 22 -6 16 B B B T H H
20 Ehime FC 18 1 9 8 20 32 -12 12 H H H B H H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation