Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Azul Claro Numazu vs FC Ryukyu, 16h00 ngày 21/6

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

Hạng 3 Nhật Bản 2025: Azul Claro Numazu vs FC Ryukyu

  • Giải đấu: Hạng 3 Nhật Bản
    Mùa giải (mùa bóng): 2025
    Thời gian: 21/6/2025 16:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Azul Claro Numazu vs FC Ryukyu trước đây

  • 21/09/2024
    FC Ryukyu
    1 - 1
    Azul Claro Numazu
    0 - 0
    D
  • 24/03/2024
    Azul Claro Numazu
    2 - 1
    FC Ryukyu
    1 - 1
    W
  • 30/07/2023
    Azul Claro Numazu
    4 - 0
    FC Ryukyu
    1 - 0
    W
  • 03/06/2023
    FC Ryukyu
    3 - 0
    Azul Claro Numazu
    3 - 0
    L
  • 30/09/2018
    Azul Claro Numazu
    1 - 4
    FC Ryukyu
    0 - 1
    L
  • 23/06/2018
    FC Ryukyu
    1 - 0
    Azul Claro Numazu
    0 - 0
    L
  • 19/11/2017
    Azul Claro Numazu
    1 - 0
    FC Ryukyu
    0 - 0
    W
  • 13/05/2017
    FC Ryukyu
    2 - 2
    Azul Claro Numazu
    0 - 1
    D

Thống kê thành tích đối đầu Azul Claro Numazu vs FC Ryukyu

- Thống kê lịch sử đối đầu Azul Claro Numazu vs FC Ryukyu: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
8 3 2 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Azul Claro Numazu vs FC Ryukyu: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 3 Nhật Bản 8 3 2 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Azul Claro Numazu vs FC Ryukyu: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Azul Claro Numazu (sân nhà) 4 3 0 1
Azul Claro Numazu (sân khách) 4 0 2 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Azul Claro Numazu thắng
Bại: là số trận Azul Claro Numazu thua

BXH Vòng Bảng Hạng 3 Nhật Bản mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Azul Claro NumazuFC Ryukyu trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Nhật Bản mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 3 Nhật Bản 2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Osaka FC 16 11 2 3 24 11 13 35 B T T T T H
2 Tochigi City 16 10 4 2 23 12 11 34 T H T B T T
3 Miyazaki 16 7 7 2 22 15 7 28 T T H H T H
4 Vanraure Hachinohe FC 16 8 4 4 17 11 6 28 T H B T T H
5 Kagoshima United 16 7 6 3 29 19 10 27 B T T B T H
6 Giravanz Kitakyushu 16 8 3 5 15 9 6 27 H T T H B T
7 Nara Club 16 6 5 5 19 18 1 23 T B H B B T
8 Fukushima United FC 16 6 5 5 29 33 -4 23 T B B H T H
9 Matsumoto Yamaga FC 16 6 4 6 18 19 -1 22 B H T B B T
10 Tochigi SC 16 5 5 6 10 11 -1 20 H T H T B H
11 Thespa Kusatsu 16 4 7 5 24 26 -2 19 H T H H T H
12 Kochi United 16 4 6 6 25 28 -3 18 B B H H T H
13 Zweigen Kanazawa FC 16 5 3 8 18 22 -4 18 B B H B B B
14 FC Gifu 16 4 5 7 19 24 -5 17 H T B H B T
15 Kamatamare Sanuki 16 4 5 7 15 20 -5 17 B T T B B H
16 Gainare Tottori 16 4 4 8 11 16 -5 16 T B B T T B
17 SC Sagamihara 16 3 7 6 16 23 -7 16 H T B H B H
18 AC Nagano Parceiro 16 4 4 8 15 22 -7 16 B H H T B B
19 Azul Claro Numazu 16 2 8 6 13 15 -2 14 B B H H T B
20 FC Ryukyu 16 3 4 9 11 19 -8 13 B B B T B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: