Kết quả SC Sagamihara vs Azul Claro Numazu, 17h00 ngày 28/06
Kết quả SC Sagamihara vs Azul Claro Numazu
Phong độ SC Sagamihara gần đây
Phong độ Azul Claro Numazu gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 28/06/202517:00
Xem Live
-
Chưa bắt đầuVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2025
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SC Sagamihara vs Azul Claro Numazu
-
Sân vận động: Sagamihara Asamizo Park Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: -
Hạng 3 Nhật Bản 2025 » vòng 18
-
SC Sagamihara vs Azul Claro Numazu: Diễn biến chính
- BXH Hạng 3 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
SC Sagamihara vs Azul Claro Numazu: Số liệu thống kê
-
SC SagamiharaAzul Claro Numazu
BXH Hạng 3 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Osaka FC | 15 | 11 | 1 | 3 | 24 | 11 | 13 | 34 | T B T T T T |
2 | Tochigi City | 14 | 8 | 4 | 2 | 20 | 11 | 9 | 28 | T T T H T B |
3 | Miyazaki | 15 | 7 | 6 | 2 | 22 | 15 | 7 | 27 | H T T H H T |
4 | Kagoshima United | 15 | 7 | 5 | 3 | 28 | 18 | 10 | 26 | H B T T B T |
5 | Giravanz Kitakyushu | 14 | 7 | 3 | 4 | 14 | 8 | 6 | 24 | H B H T T H |
6 | Vanraure Hachinohe FC | 14 | 7 | 3 | 4 | 15 | 10 | 5 | 24 | T T T H B T |
7 | Fukushima United FC | 15 | 6 | 4 | 5 | 27 | 31 | -4 | 22 | H T B B H T |
8 | Nara Club | 14 | 5 | 5 | 4 | 16 | 15 | 1 | 20 | B T T B H B |
9 | Tochigi SC | 15 | 5 | 4 | 6 | 8 | 9 | -1 | 19 | B H T H T B |
10 | Matsumoto Yamaga FC | 15 | 5 | 4 | 6 | 15 | 19 | -4 | 19 | T B H T B B |
11 | Zweigen Kanazawa FC | 14 | 5 | 3 | 6 | 16 | 17 | -1 | 18 | T B B B H B |
12 | Thespa Kusatsu | 15 | 4 | 6 | 5 | 21 | 23 | -2 | 18 | B H T H H T |
13 | AC Nagano Parceiro | 14 | 4 | 4 | 6 | 14 | 18 | -4 | 16 | B H B H H T |
14 | Kamatamare Sanuki | 15 | 4 | 4 | 7 | 12 | 17 | -5 | 16 | B B T T B B |
15 | SC Sagamihara | 15 | 3 | 6 | 6 | 16 | 23 | -7 | 15 | H H T B H B |
16 | Kochi United | 14 | 3 | 5 | 6 | 22 | 26 | -4 | 14 | B T B B H H |
17 | FC Gifu | 15 | 3 | 5 | 7 | 17 | 23 | -6 | 14 | T H T B H B |
18 | FC Ryukyu | 14 | 3 | 4 | 7 | 11 | 15 | -4 | 13 | H H B B B T |
19 | Gainare Tottori | 14 | 3 | 4 | 7 | 9 | 15 | -6 | 13 | B H T B B T |
20 | Azul Claro Numazu | 14 | 1 | 8 | 5 | 10 | 13 | -3 | 11 | B H B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản