Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Flacara Falesti vs FC Floresti, 20h00 ngày 17/5
Kết quả Flacara Falesti vs FC Floresti
Đối đầu Flacara Falesti vs FC Floresti
Phong độ Flacara Falesti gần đây
Phong độ FC Floresti gần đây
Hạng 2 Moldova 2024-2025: Flacara Falesti vs FC Floresti
-
Giải đấu: Hạng 2 MoldovaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/5/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Flacara Falesti vs FC Floresti trước đây
-
03/05/2025FC Floresti1 - 9Flacara Falesti0 - 4W
-
29/03/2025Flacara Falesti1 - 0FC Floresti0 - 0W
-
06/05/2023Flacara Falesti1 - 3FC Floresti0 - 1L
-
07/04/2023FC Floresti7 - 0Flacara Falesti3 - 0L
-
22/10/2022Flacara Falesti1 - 2FC Floresti1 - 0L
-
09/09/2022FC Floresti1 - 3Flacara Falesti0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Flacara Falesti vs FC Floresti
- Thống kê lịch sử đối đầu Flacara Falesti vs FC Floresti: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 3 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Flacara Falesti vs FC Floresti: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Moldova | 6 | 3 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Flacara Falesti vs FC Floresti: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Flacara Falesti (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Flacara Falesti (sân khách) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Flacara Falesti thắng
Bại: là số trận Flacara Falesti thua
Thắng: là số trận Flacara Falesti thắng
Bại: là số trận Flacara Falesti thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Moldova mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Flacara Falesti và FC Floresti trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Moldova mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Moldova 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Sheriff B | 7 | 5 | 1 | 1 | 22 | 5 | 17 | 16 | T T T T B T |
2 | Speranta Nisporeni | 7 | 4 | 2 | 1 | 12 | 6 | 6 | 14 | T B T H T T |
3 | Gagauziya | 7 | 3 | 4 | 0 | 8 | 5 | 3 | 13 | H T H H T T |
4 | Iskra Stal Ribnita | 7 | 2 | 4 | 1 | 8 | 7 | 1 | 10 | H H T H T B |
5 | Olimp Comrat | 7 | 3 | 0 | 4 | 15 | 22 | -7 | 9 | T T B B B B |
6 | FCM Ungheni | 6 | 1 | 3 | 2 | 11 | 14 | -3 | 6 | B B H H H T |
7 | Drochia | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 12 | -7 | 4 | T B B B H B |
8 | Vulturii Cutezatori | 7 | 0 | 1 | 6 | 4 | 14 | -10 | 1 | B B B H B B |
Cập nhật: