Phong độ FC Floresti gần đây, KQ FC Floresti mới nhất
Phong độ FC Floresti gần đây
-
17/05/2025Flacara FalestiFC Floresti0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [2-0]
-
10/05/2025FC Ursidos StauceniFC Floresti1 - 0L
-
07/05/2025FC FlorestiVictoria Bardar0 - 2L
-
03/05/2025FC FlorestiFlacara Falesti0 - 4L
-
25/04/2025FC FlorestiDacia-Buiucani0 - 1L
-
18/04/2025FC FlorestiSaxan Ceadir Lunga0 - 1L
-
12/04/2025FC FlorestiFC Ursidos Stauceni0 - 0L
-
05/04/2025Victoria BardarFC Floresti 12 - 0L
-
29/03/2025Flacara FalestiFC Floresti0 - 0L
-
14/03/2025FC FlorestiDacia-Buiucani0 - 3L
Thống kê phong độ FC Floresti gần đây, KQ FC Floresti mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 1 | 9 |
Thống kê phong độ FC Floresti gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Moldova | 10 | 0 | 1 | 9 |
Phong độ FC Floresti gần đây: theo giải đấu
-
17/05/2025Flacara FalestiFC Floresti0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [2-0]
-
10/05/2025FC Ursidos StauceniFC Floresti1 - 0L
-
07/05/2025FC FlorestiVictoria Bardar0 - 2L
-
03/05/2025FC FlorestiFlacara Falesti0 - 4L
-
25/04/2025FC FlorestiDacia-Buiucani0 - 1L
-
18/04/2025FC FlorestiSaxan Ceadir Lunga0 - 1L
-
12/04/2025FC FlorestiFC Ursidos Stauceni0 - 0L
-
05/04/2025Victoria BardarFC Floresti 12 - 0L
-
29/03/2025Flacara FalestiFC Floresti0 - 0L
-
14/03/2025FC FlorestiDacia-Buiucani0 - 3L
- Kết quả FC Floresti mới nhất ở giải Hạng 2 Moldova
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Floresti gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Floresti (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 0 |
FC Floresti (sân khách) | 9 | 0 | 0 | 9 |
Thắng: là số trận FC Floresti thắng
Bại: là số trận FC Floresti thua
BXH VĐQG Moldova mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Milsami | 10 | 6 | 3 | 1 | 25 | 8 | 17 | 21 | H T B T H H |
2 | Zimbru Chisinau | 10 | 6 | 2 | 2 | 23 | 9 | 14 | 20 | T B H T T T |
3 | Sheriff Tiraspol | 10 | 5 | 5 | 0 | 17 | 6 | 11 | 20 | H T H T T H |
4 | CS Petrocub | 10 | 4 | 2 | 4 | 20 | 17 | 3 | 14 | T H T B B T |
5 | CSF Baliti | 10 | 1 | 2 | 7 | 9 | 25 | -16 | 5 | B H H B B B |
6 | CF Sparta Selemet | 10 | 0 | 2 | 8 | 9 | 38 | -29 | 2 | B B H B H B |
UEFA qualifying
UEFA ECL play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Moldova