Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Jelgava vs Metta/LU Riga, 23h00 ngày 13/6
Kết quả Jelgava vs Metta/LU Riga
Nhận định, Soi kèo Jelgava vs Metta/LU Riga 23h00 ngày 13/06: Bắt nạt kẻ yếu
Đối đầu Jelgava vs Metta/LU Riga
Phong độ Jelgava gần đây
Phong độ Metta/LU Riga gần đây
VĐQG Latvia 2025: Jelgava vs Metta/LU Riga
-
Giải đấu: VĐQG LatviaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 13/6/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Jelgava vs Metta/LU Riga trước đây
-
18/04/2025Metta/LU Riga0 - 0Jelgava0 - 0D
-
22/09/2024Metta/LU Riga2 - 0Jelgava2 - 0L
-
01/07/2024Jelgava1 - 0Metta/LU Riga0 - 0W
-
11/05/2024Metta/LU Riga3 - 0Jelgava3 - 0L
-
29/03/2024Jelgava0 - 1Metta/LU Riga0 - 1L
-
22/10/2023Metta/LU Riga0 - 1Jelgava0 - 0W
-
31/07/2023Metta/LU Riga0 - 1Jelgava0 - 1W
-
09/05/2023Jelgava2 - 3Metta/LU Riga1 - 0L
-
15/04/2023Jelgava2 - 1Metta/LU Riga2 - 1W
-
13/08/2022Jelgava2 - 1Metta/LU Riga2 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Jelgava vs Metta/LU Riga
- Thống kê lịch sử đối đầu Jelgava vs Metta/LU Riga: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jelgava vs Metta/LU Riga: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Latvia | 9 | 4 | 1 | 4 |
Cúp Quốc Gia Latvia | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jelgava vs Metta/LU Riga: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Jelgava (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Jelgava (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Jelgava thắng
Bại: là số trận Jelgava thua
Thắng: là số trận Jelgava thắng
Bại: là số trận Jelgava thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Latvia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Jelgava và Metta/LU Riga trên Bảng xếp hạng của VĐQG Latvia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Latvia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Riga FC | 16 | 12 | 3 | 1 | 38 | 10 | 28 | 39 | T T T T T T |
2 | Rigas Futbola skola | 16 | 12 | 1 | 3 | 39 | 14 | 25 | 37 | H T B T T T |
3 | FK Auda Riga | 16 | 7 | 4 | 5 | 23 | 16 | 7 | 25 | B H B H H T |
4 | FK Liepaja | 16 | 6 | 4 | 6 | 25 | 28 | -3 | 22 | H B T B H T |
5 | BFC Daugavpils | 16 | 6 | 3 | 7 | 22 | 26 | -4 | 21 | B B B H T B |
6 | Jelgava | 16 | 5 | 5 | 6 | 16 | 16 | 0 | 20 | H B T H B B |
7 | Super Nova | 16 | 3 | 8 | 5 | 22 | 22 | 0 | 17 | T H H H H T |
8 | Grobina | 16 | 4 | 4 | 8 | 16 | 32 | -16 | 16 | T T H T H B |
9 | Metta/LU Riga | 16 | 3 | 3 | 10 | 13 | 34 | -21 | 12 | B B H B B B |
10 | Tukums-2000 | 16 | 2 | 5 | 9 | 14 | 30 | -16 | 11 | H T H B B B |
Cập nhật: