Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về BFC Daugavpils vs Riga FC, 21h30 ngày 14/5

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Latvia 2025: BFC Daugavpils vs Riga FC

  • Giải đấu: VĐQG Latvia
    Mùa giải (mùa bóng): 2025
    Thời gian: 14/5/2025 21:30
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu BFC Daugavpils vs Riga FC trước đây

  • 29/03/2025
    Riga FC
    1 - 2
    BFC Daugavpils
    0 - 0
    W
  • 19/10/2024
    BFC Daugavpils
    0 - 5
    Riga FC
    0 - 2
    L
  • 28/07/2024
    Riga FC
    1 - 0
    BFC Daugavpils
    0 - 0
    L
  • 24/05/2024
    BFC Daugavpils
    0 - 2
    Riga FC
    0 - 1
    L
  • 12/04/2024
    Riga FC
    2 - 0
    BFC Daugavpils
    1 - 0
    L
  • 21/10/2023
    BFC Daugavpils
    0 - 2
    Riga FC
    0 - 0
    L
  • 31/07/2023
    Riga FC
    3 - 0
    BFC Daugavpils
    1 - 0
    L
  • 08/05/2023
    Riga FC
    1 - 0
    BFC Daugavpils
    0 - 0
    L
  • 15/04/2023
    BFC Daugavpils
    1 - 1
    Riga FC
    1 - 0
    D
  • 16/10/2022
    Riga FC
    4 - 0
    BFC Daugavpils
    2 - 0
    L

Thống kê thành tích đối đầu BFC Daugavpils vs Riga FC

- Thống kê lịch sử đối đầu BFC Daugavpils vs Riga FC: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 1 1 8

- Thống kê lịch sử đối đầu BFC Daugavpils vs Riga FC: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Latvia 10 1 1 8

- Thống kê lịch sử đối đầu BFC Daugavpils vs Riga FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
BFC Daugavpils (sân nhà) 4 0 1 3
BFC Daugavpils (sân khách) 6 1 0 5
Ghi chú:
Thắng: là số trận BFC Daugavpils thắng
Bại: là số trận BFC Daugavpils thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Latvia mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội BFC DaugavpilsRiga FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Latvia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Latvia 2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Rigas Futbola skola 12 9 1 2 25 10 15 28 T T B T H T
2 Riga FC 12 8 3 1 29 10 19 27 T T T T T T
3 FK Auda Riga 12 6 2 4 17 11 6 20 T T T B B H
4 BFC Daugavpils 12 5 2 5 19 20 -1 17 H T T H B B
5 Jelgava 12 4 4 4 13 13 0 16 B H T T H B
6 FK Liepaja 12 4 3 5 22 25 -3 15 T B H T H B
7 Super Nova 12 2 5 5 16 19 -3 11 H B H B T H
8 Metta/LU Riga 12 3 2 7 11 24 -13 11 B H B B B B
9 Grobina 12 3 2 7 12 24 -12 11 B B B B T T
10 Tukums-2000 12 2 4 6 11 19 -8 10 B B B H H T

Cập nhật: