Riga FC: tin tức, thông tin website facebook
CLB Riga FC: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Riga FC |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Latvia |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Latvia |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Tomislav Stipic |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Riga FC mới nhất
-
08/06 17:20FC PortoRiga FC0 - 0
-
31/05 21:00Riga FCTukums-2000 11 - 0Vòng 16
-
24/05 20:00Metta/LU RigaRiga FC0 - 2Vòng 15
-
19/05 23:001 Riga FCFK Liepaja1 - 0Vòng 14
-
14/05 21:30BFC DaugavpilsRiga FC0 - 0Vòng 13
-
10/05 22:00Riga FCJelgava0 - 0Vòng 12
-
05/05 20:00FK Auda RigaRiga FC0 - 3Vòng 11
-
01/05 17:00Super NovaRiga FC0 - 2Vòng 10
-
26/04 22:00FK Rigas Futbola skolaRiga FC0 - 0Vòng 9
-
19/04 20:00Riga FCGrobina0 - 0Vòng 8
Lịch thi đấu Riga FC sắp tới
-
01/11 18:00Metta/LU RigaRiga FC? - ?Vòng 24
-
14/06 18:00GrobinaRiga FC? - ?Vòng 17
-
19/06 00:00Riga FCFK Rigas Futbola skola? - ?Vòng 18
-
22/06 22:00Riga FCSuper Nova? - ?Vòng 19
-
27/06 22:00FK Auda RigaRiga FC? - ?Vòng 20
-
02/07 00:00Riga FCJelgava? - ?Vòng 21
-
06/07 23:00Riga FCBFC Daugavpils? - ?Vòng 22
-
19/07 20:00FK LiepajaRiga FC? - ?Vòng 23
-
27/07 22:00Riga FCMetta/LU Riga? - ?Vòng 24
-
27/01 18:30FC KrasnodarRiga FC? - ?
BXH VĐQG Latvia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Riga FC | 16 | 12 | 3 | 1 | 38 | 10 | 28 | 39 | T T T T T T |
2 | Rigas Futbola skola | 16 | 12 | 1 | 3 | 39 | 14 | 25 | 37 | H T B T T T |
3 | FK Auda Riga | 16 | 7 | 4 | 5 | 23 | 16 | 7 | 25 | B H B H H T |
4 | FK Liepaja | 16 | 6 | 4 | 6 | 25 | 28 | -3 | 22 | H B T B H T |
5 | BFC Daugavpils | 16 | 6 | 3 | 7 | 22 | 26 | -4 | 21 | B B B H T B |
6 | Jelgava | 16 | 5 | 5 | 6 | 16 | 16 | 0 | 20 | H B T H B B |
7 | Super Nova | 16 | 3 | 8 | 5 | 22 | 22 | 0 | 17 | T H H H H T |
8 | Grobina | 16 | 4 | 4 | 8 | 16 | 32 | -16 | 16 | T T H T H B |
9 | Metta/LU Riga | 16 | 3 | 3 | 10 | 13 | 34 | -21 | 12 | B B H B B B |
10 | Tukums-2000 | 16 | 2 | 5 | 9 | 14 | 30 | -16 | 11 | H T H B B B |