Kết quả Wuhan Three Towns B hôm nay, KQ Wuhan Three Towns B mới nhất
Kết quả Wuhan Three Towns B mới nhất hôm nay
-
22/06 19:20Wenzhou Professional Football ClubWuhan Three Towns B0 - 1Vòng 15
-
19/06 18:30Guizhou Zhucheng Jingji FCWuhan Three Towns B2 - 0Vòng 11
-
14/06 18:30Wuhan Three Towns BChengdu Rongcheng B0 - 0Vòng 14
-
08/06 16:30Quanzhou YassinWuhan Three Towns B0 - 0Vòng 13
-
01/06 18:30Wuhan Three Towns BGuangxi Hengchen0 - 0Vòng 12
-
17/05 18:30Wuhan Three Towns BGanzhou Ruishi1 - 0Vòng 10
-
10/05 15:001 Kunming City StarWuhan Three Towns B0 - 1Vòng 9
-
06/05 18:30Wuhan Three Towns BShenzhen 20280 - 1Vòng 8
-
02/05 18:301 Guangxi LanhangWuhan Three Towns B0 - 2Vòng 7
-
26/04 18:30Wuhan Three Towns BGuangdong Mingtu0 - 0Vòng 6
Kết quả Wuhan Three Towns B mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
22/06 19:20Wenzhou Professional Football ClubWuhan Three Towns B0 - 1Vòng 15
-
19/06 18:30Guizhou Zhucheng Jingji FCWuhan Three Towns B2 - 0Vòng 11
-
14/06 18:30Wuhan Three Towns BChengdu Rongcheng B0 - 0Vòng 14
-
08/06 16:30Quanzhou YassinWuhan Three Towns B0 - 0Vòng 13
-
01/06 18:30Wuhan Three Towns BGuangxi Hengchen0 - 0Vòng 12
-
17/05 18:30Wuhan Three Towns BGanzhou Ruishi1 - 0Vòng 10
-
10/05 15:001 Kunming City StarWuhan Three Towns B0 - 1Vòng 9
-
06/05 18:30Wuhan Three Towns BShenzhen 20280 - 1Vòng 8
-
02/05 18:301 Guangxi LanhangWuhan Three Towns B0 - 2Vòng 7
-
26/04 18:30Wuhan Three Towns BGuangdong Mingtu0 - 0Vòng 6
- Kết quả Wuhan Three Towns B mới nhất ở giải Hạng 2 Trung Quốc
BXH Hạng 2 Trung Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wuxi Wugou | 15 | 9 | 4 | 2 | 19 | 8 | 11 | 31 | T T T T B H |
2 | Haimen Codion | 15 | 8 | 5 | 2 | 30 | 17 | 13 | 29 | T T H H T T |
3 | Changchun XIdu Football Club | 14 | 8 | 3 | 3 | 13 | 5 | 8 | 27 | T B B T T H |
4 | Shandong Taishan B | 15 | 6 | 7 | 2 | 20 | 15 | 5 | 25 | H T H T H H |
5 | Jiangxi Liansheng FC | 15 | 6 | 4 | 5 | 17 | 16 | 1 | 22 | B B T B T H |
6 | Langfang City of Glory | 15 | 6 | 4 | 5 | 18 | 20 | -2 | 22 | B T B T T T |
7 | Shanghai Port B | 15 | 5 | 4 | 6 | 16 | 15 | 1 | 19 | H B H H B B |
8 | Rizhao Yuqi | 15 | 3 | 6 | 6 | 13 | 20 | -7 | 15 | H B T H H T |
9 | Xi an Ronghai | 15 | 3 | 6 | 6 | 11 | 24 | -13 | 15 | H B B H T B |
10 | Taian Tiankuang | 14 | 3 | 3 | 8 | 12 | 16 | -4 | 12 | H T H B B B |
11 | Hubei Istar | 13 | 3 | 3 | 7 | 15 | 21 | -6 | 12 | B T T B B B |
12 | Bei Li Gong | 15 | 3 | 1 | 11 | 14 | 21 | -7 | 10 | B T B B B T |