Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về KFR Aegir vs HotturHuginn, 21h00 ngày 09/6
Kết quả KFR Aegir vs HotturHuginn
Đối đầu KFR Aegir vs HotturHuginn
Phong độ KFR Aegir gần đây
Phong độ HotturHuginn gần đây
Hạng 2 Iceland 2025: KFR Aegir vs HotturHuginn
-
Giải đấu: Hạng 2 IcelandMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 09/6/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu KFR Aegir vs HotturHuginn trước đây
-
01/08/2024HotturHuginn2 - 0KFR Aegir0 - 0L
-
25/05/2024KFR Aegir2 - 2HotturHuginn2 - 0D
-
03/09/2022HotturHuginn0 - 1KFR Aegir0 - 1W
-
30/06/2022KFR Aegir2 - 0HotturHuginn1 - 0W
-
25/05/2022HotturHuginn1 - 3KFR Aegir1 - 1W
-
19/09/2020HotturHuginn2 - 4KFR Aegir0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu KFR Aegir vs HotturHuginn
- Thống kê lịch sử đối đầu KFR Aegir vs HotturHuginn: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 4 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KFR Aegir vs HotturHuginn: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Iceland | 4 | 2 | 1 | 1 |
Cúp Quốc Gia Iceland | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng 4 Iceland | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KFR Aegir vs HotturHuginn: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KFR Aegir (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
KFR Aegir (sân khách) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận KFR Aegir thắng
Bại: là số trận KFR Aegir thua
Thắng: là số trận KFR Aegir thắng
Bại: là số trận KFR Aegir thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Iceland mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KFR Aegir và HotturHuginn trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Iceland mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Iceland 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Throttur Vogum | 6 | 5 | 0 | 1 | 11 | 4 | 7 | 15 | T T T T T B |
2 | KFR Aegir | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 7 | 5 | 13 | H B T T T T |
3 | Grotta Seltjarnarnes | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 5 | 4 | 11 | H B T T H T |
4 | Haukar Hafnarfjordur | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 7 | 3 | 11 | H T T T B H |
5 | Dalvik Reynir | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 4 | 4 | 10 | H B T B T T |
6 | Kormakur | 6 | 3 | 0 | 3 | 6 | 12 | -6 | 9 | B T B T T B |
7 | Fjardabyggd Leiknir | 6 | 2 | 2 | 2 | 13 | 9 | 4 | 8 | T T H B B H |
8 | Vikingur Olafsvik | 6 | 1 | 3 | 2 | 10 | 9 | 1 | 6 | H T H B B H |
9 | Kari Akranes | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 9 | -3 | 6 | B T B B B T |
10 | UMF Vidir | 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 9 | -2 | 5 | H B B T H B |
11 | KF Gardabaer | 6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 13 | -5 | 4 | H B B B T B |
12 | HotturHuginn | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 16 | -12 | 2 | H B B B B H |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland