Phong độ HotturHuginn gần đây, KQ HotturHuginn mới nhất
Phong độ HotturHuginn gần đây
-
21/06/2025Haukar HafnarfjordurHotturHuginn1 - 1L
-
14/06/2025HotturHuginnVikingur Olafsvik1 - 0W
-
09/06/2025KFR AegirHotturHuginn1 - 0L
-
06/06/2025HotturHuginnFjardabyggd Leiknir1 - 1D
-
31/05/20251 KF GardabaerHotturHuginn4 - 0L
-
24/05/2025HotturHuginnUMF Vidir1 - 1L
-
17/05/2025Dalvik ReynirHotturHuginn3 - 0L
-
10/05/2025HotturHuginnKari Akranes0 - 0L
-
03/05/2025Grotta SeltjarnarnesHotturHuginn0 - 0D
-
26/04/2025UMF VidirHotturHuginn0 - 0D
-
Pen [3-4]
Thống kê phong độ HotturHuginn gần đây, KQ HotturHuginn mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
Thống kê phong độ HotturHuginn gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Iceland | 9 | 1 | 2 | 6 |
- Iceland B | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ HotturHuginn gần đây: theo giải đấu
-
21/06/2025Haukar HafnarfjordurHotturHuginn1 - 1L
-
14/06/2025HotturHuginnVikingur Olafsvik1 - 0W
-
09/06/2025KFR AegirHotturHuginn1 - 0L
-
06/06/2025HotturHuginnFjardabyggd Leiknir1 - 1D
-
31/05/20251 KF GardabaerHotturHuginn4 - 0L
-
24/05/2025HotturHuginnUMF Vidir1 - 1L
-
17/05/2025Dalvik ReynirHotturHuginn3 - 0L
-
10/05/2025HotturHuginnKari Akranes0 - 0L
-
03/05/2025Grotta SeltjarnarnesHotturHuginn0 - 0D
-
26/04/2025UMF VidirHotturHuginn0 - 0D
-
Pen [3-4]
- Kết quả HotturHuginn mới nhất ở giải Hạng 2 Iceland
- Kết quả HotturHuginn mới nhất ở giải Iceland B
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập HotturHuginn gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
HotturHuginn (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 0 |
HotturHuginn (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Thắng: là số trận HotturHuginn thắng
Bại: là số trận HotturHuginn thua
BXH Hạng 2 Iceland mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Throttur Vogum | 9 | 7 | 0 | 2 | 15 | 7 | 8 | 21 | T T B B T T |
2 | KFR Aegir | 9 | 6 | 2 | 1 | 25 | 12 | 13 | 20 | T T T T H T |
3 | Haukar Hafnarfjordur | 9 | 5 | 2 | 2 | 15 | 12 | 3 | 17 | T B H T B T |
4 | Grotta Seltjarnarnes | 9 | 4 | 4 | 1 | 17 | 12 | 5 | 16 | T H T T H H |
5 | Dalvik Reynir | 9 | 5 | 1 | 3 | 14 | 9 | 5 | 16 | B T T B T T |
6 | Kormakur | 9 | 4 | 0 | 5 | 10 | 16 | -6 | 12 | T T B B T B |
7 | Vikingur Olafsvik | 9 | 2 | 4 | 3 | 15 | 13 | 2 | 10 | B B H T B H |
8 | KF Gardabaer | 9 | 3 | 1 | 5 | 14 | 17 | -3 | 10 | B T B T B T |
9 | Kari Akranes | 9 | 3 | 0 | 6 | 11 | 20 | -9 | 9 | B B T B T B |
10 | Fjardabyggd Leiknir | 9 | 2 | 2 | 5 | 20 | 19 | 1 | 8 | B B H B B B |
11 | UMF Vidir | 9 | 2 | 2 | 5 | 9 | 13 | -4 | 8 | T H B T B B |
12 | HotturHuginn | 9 | 1 | 2 | 6 | 9 | 24 | -15 | 5 | B B H B T B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B