Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Grindavik vs HK Kopavogs, 21h00 ngày 09/6
Kết quả Grindavik vs HK Kopavogs
Đối đầu Grindavik vs HK Kopavogs
Phong độ Grindavik gần đây
Phong độ HK Kopavogs gần đây
Hạng nhất Iceland 2025: Grindavik vs HK Kopavogs
-
Giải đấu: Hạng nhất IcelandMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 09/6/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Grindavik vs HK Kopavogs trước đây
-
11/02/2023HK Kopavogs4 - 0Grindavik1 - 0L
-
13/02/2021HK Kopavogs2 - 0Grindavik0 - 0L
-
15/02/2020HK Kopavogs1 - 2Grindavik0 - 1W
-
10/02/2018HK Kopavogs1 - 4Grindavik1 - 0W
-
10/09/2022Grindavik4 - 3HK Kopavogs2 - 1W
-
06/07/2022HK Kopavogs2 - 1Grindavik1 - 0L
-
19/08/2019Grindavik1 - 1HK Kopavogs0 - 1D
-
25/05/2019HK Kopavogs0 - 0Grindavik0 - 0D
-
12/01/2019HK Kopavogs1 - 1Grindavik0 - 0D
-
27/01/2018HK Kopavogs1 - 2Grindavik0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Grindavik vs HK Kopavogs
- Thống kê lịch sử đối đầu Grindavik vs HK Kopavogs: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Grindavik vs HK Kopavogs: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Liên Đoàn Iceland | 4 | 2 | 0 | 2 |
Hạng nhất Iceland | 2 | 1 | 0 | 1 |
VĐQG Iceland | 2 | 0 | 2 | 0 |
Iceland Championship | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Grindavik vs HK Kopavogs: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Grindavik (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Grindavik (sân khách) | 8 | 3 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Grindavik thắng
Bại: là số trận Grindavik thua
Thắng: là số trận Grindavik thắng
Bại: là số trận Grindavik thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Iceland mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Grindavik và HK Kopavogs trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Iceland mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Iceland 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IR Reykjavik | 6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 3 | 7 | 14 | T H H T T T |
2 | UMF Njardvik | 6 | 3 | 3 | 0 | 15 | 5 | 10 | 12 | H T H T T H |
3 | HK Kopavogs | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 6 | 5 | 11 | H H T B T T |
4 | Thor Akureyri | 6 | 3 | 1 | 2 | 16 | 13 | 3 | 10 | H T B T T B |
5 | Throttur Reykjavik | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 9 | 2 | 10 | H T B T T B |
6 | Keflavik | 5 | 3 | 0 | 2 | 13 | 7 | 6 | 9 | T B T T B |
7 | Volsungur husavik | 6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 13 | -4 | 9 | B B T T B T |
8 | Grindavik | 5 | 2 | 1 | 2 | 17 | 13 | 4 | 7 | B H T B T |
9 | Fylkir | 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 10 | -3 | 5 | H T H B B B |
10 | Leiknir Reykjavik | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 19 | -13 | 4 | H B B B B T |
11 | Fjolnir | 6 | 0 | 3 | 3 | 7 | 13 | -6 | 3 | B H H B B H |
12 | UMF Selfoss | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 15 | -11 | 3 | T B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland