Kết quả HK Kopavogs vs UMF Selfoss, 02h15 ngày 05/06
Kết quả HK Kopavogs vs UMF Selfoss
Đối đầu HK Kopavogs vs UMF Selfoss
Phong độ HK Kopavogs gần đây
Phong độ UMF Selfoss gần đây
-
Thứ năm, Ngày 05/06/202502:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.80+1
0.96O 3
0.86U 3
0.901
1.40X
4.502
5.75Hiệp 1-0.5
0.82+0.5
1.02O 1.5
1.04U 1.5
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu HK Kopavogs vs UMF Selfoss
-
Sân vận động: Korinn Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng nhất Iceland 2025 » vòng 6
-
HK Kopavogs vs UMF Selfoss: Diễn biến chính
-
24'Johann Thor Arnarsson1-0
-
35'Thorsteinn Antonsson2-0
-
51'Dagur Gardarson3-0
-
67'Karl Agust Karlsson3-0
-
84'3-1
Sesar orn Hardarson
-
87'Johann Thor Arnarsson4-1
- BXH Hạng nhất Iceland
- BXH bóng đá Iceland mới nhất
-
HK Kopavogs vs UMF Selfoss: Số liệu thống kê
-
HK KopavogsUMF Selfoss
-
7Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
10Tổng cú sút14
-
-
5Sút trúng cầu môn7
-
-
5Sút ra ngoài7
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
75Pha tấn công46
-
-
52Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Hạng nhất Iceland 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IR Reykjavik | 7 | 4 | 3 | 0 | 11 | 4 | 7 | 15 | H H T T T H |
2 | UMF Njardvik | 7 | 3 | 4 | 0 | 17 | 7 | 10 | 13 | T H T T H H |
3 | HK Kopavogs | 7 | 3 | 2 | 2 | 12 | 8 | 4 | 11 | H T B T T B |
4 | Thor Akureyri | 7 | 3 | 2 | 2 | 17 | 14 | 3 | 11 | T B T T B H |
5 | Throttur Reykjavik | 7 | 3 | 2 | 2 | 13 | 11 | 2 | 11 | T B T T B H |
6 | Keflavik | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 8 | 6 | 10 | T B T T B H |
7 | Grindavik | 6 | 3 | 1 | 2 | 19 | 14 | 5 | 10 | B H T B T T |
8 | Volsungur husavik | 7 | 3 | 0 | 4 | 10 | 16 | -6 | 9 | B T T B T B |
9 | Leiknir Reykjavik | 7 | 2 | 1 | 4 | 9 | 20 | -11 | 7 | B B B B T T |
10 | Fylkir | 7 | 1 | 3 | 3 | 8 | 11 | -3 | 6 | T H B B B H |
11 | UMF Selfoss | 7 | 2 | 0 | 5 | 6 | 15 | -9 | 6 | B B B B B T |
12 | Fjolnir | 7 | 0 | 3 | 4 | 7 | 15 | -8 | 3 | H H B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland