Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Thor Akureyri vs Fylkir, 01h00 ngày 31/5
Kết quả Thor Akureyri vs Fylkir
Đối đầu Thor Akureyri vs Fylkir
Phong độ Thor Akureyri gần đây
Phong độ Fylkir gần đây
Hạng nhất Iceland 2025: Thor Akureyri vs Fylkir
-
Giải đấu: Hạng nhất IcelandMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 31/5/2025 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Thor Akureyri vs Fylkir trước đây
-
18/02/2023Fylkir5 - 0Thor Akureyri2 - 0L
-
25/02/2018Thor Akureyri0 - 2Fylkir0 - 1L
-
15/03/2014Fylkir1 - 1Thor Akureyri1 - 1D
-
17/09/2022Thor Akureyri2 - 1Fylkir1 - 0W
-
09/07/2022Fylkir4 - 0Thor Akureyri0 - 0L
-
15/07/2017Thor Akureyri1 - 1Fylkir0 - 1D
-
06/05/2017Fylkir3 - 1Thor Akureyri2 - 0L
-
29/05/2020Thor Akureyri2 - 2Fylkir2 - 0D
-
19/08/2014Fylkir4 - 1Thor Akureyri2 - 1L
-
23/05/2014Thor Akureyri5 - 2Fylkir5 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Thor Akureyri vs Fylkir
- Thống kê lịch sử đối đầu Thor Akureyri vs Fylkir: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Thor Akureyri vs Fylkir: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Liên Đoàn Iceland | 3 | 0 | 1 | 2 |
Hạng nhất Iceland | 4 | 1 | 1 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Iceland | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Thor Akureyri vs Fylkir: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Thor Akureyri (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Thor Akureyri (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Thor Akureyri thắng
Bại: là số trận Thor Akureyri thua
Thắng: là số trận Thor Akureyri thắng
Bại: là số trận Thor Akureyri thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Iceland mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Thor Akureyri và Fylkir trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Iceland mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Iceland 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Throttur Reykjavik | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 7 | 3 | 10 | H T B T T |
2 | Keflavik | 4 | 3 | 0 | 1 | 13 | 4 | 9 | 9 | T B T T |
3 | UMF Njardvik | 4 | 2 | 2 | 0 | 10 | 4 | 6 | 8 | H T H T |
4 | IR Reykjavik | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 2 | 3 | 8 | T H H T |
5 | Thor Akureyri | 4 | 2 | 1 | 1 | 11 | 9 | 2 | 7 | H T B T |
6 | Volsungur husavik | 5 | 2 | 0 | 3 | 6 | 12 | -6 | 6 | B B T T B |
7 | Fylkir | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 4 | 1 | 5 | H T H B |
8 | HK Kopavogs | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 5 | -1 | 5 | H H T B |
9 | Grindavik | 4 | 1 | 1 | 2 | 11 | 11 | 0 | 4 | B H T B |
10 | UMF Selfoss | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 7 | -4 | 3 | T B B B |
11 | Fjolnir | 4 | 0 | 2 | 2 | 6 | 9 | -3 | 2 | B H H B |
12 | Leiknir Reykjavik | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 12 | -10 | 1 | H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland