Kết quả Roskilde vs Hillerod Fodbold, 00h00 ngày 17/05

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025 » vòng 9

  • Roskilde vs Hillerod Fodbold: Diễn biến chính

  • 6'
    0-1
    goal Mathias Veltz (Assist:Marinus Due Grandt)
  • 41'
    Andreas Maarup (Assist:Oliver Juul Jensen) goal 
    1-1
  • 47'
    Marius Uhd (Assist:Mikkel Juhl) goal 
    2-1
  • 50'
    Selim Baskaya
    2-1
  • 53'
    Andreas Maarup (Assist:Arman Taranis) goal 
    3-1
  • 65'
    3-2
    goal Marinus Due Grandt (Assist:Tobias Arndal)
  • 86'
    Marius Uhd (Assist:Arman Taranis) goal 
    4-2
  • BXH Hạng Nhất Đan Mạch
  • BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
  • Roskilde vs Hillerod Fodbold: Số liệu thống kê

  • Roskilde
    Hillerod Fodbold
  • 2
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng
    61%
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  •  
     
  • 366
    Số đường chuyền
    597
  •  
     
  • 73%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 9
    Việt vị
    5
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    7
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 11
    Cản phá thành công
    7
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 36
    Long pass
    29
  •  
     
  • 41
    Pha tấn công
    55
  •  
     
  • 32
    Tấn công nguy hiểm
    22
  •  
     

BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Odense BK 10 4 4 2 21 13 8 65 B H H H H T
2 Fredericia 10 7 3 0 21 4 17 64 T H H T T T
3 AC Horsens 10 3 2 5 11 19 -8 51 B B T H B H
4 Kolding FC 10 5 1 4 15 15 0 50 T T T T H B
5 Hvidovre IF 10 2 3 5 8 16 -8 45 T H B B B H
6 Esbjerg 10 2 1 7 12 21 -9 41 B H B B T B

Upgrade Team