Kết quả Roskilde vs Hillerod Fodbold, 00h00 ngày 17/05
Kết quả Roskilde vs Hillerod Fodbold
Đối đầu Roskilde vs Hillerod Fodbold
Phong độ Roskilde gần đây
Phong độ Hillerod Fodbold gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 17/05/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.00-0.5
0.84O 2.75
0.81U 2.75
1.011
3.70X
3.602
1.83Hiệp 1+0.25
0.85-0.25
0.99O 0.5
0.29U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Roskilde vs Hillerod Fodbold
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025 » vòng 9
-
Roskilde vs Hillerod Fodbold: Diễn biến chính
-
6'0-1
Mathias Veltz (Assist:Marinus Due Grandt)
-
41'Andreas Maarup (Assist:Oliver Juul Jensen)1-1
-
47'Marius Uhd (Assist:Mikkel Juhl)2-1
-
50'Selim Baskaya2-1
-
53'Andreas Maarup (Assist:Arman Taranis)3-1
-
65'3-2
Marinus Due Grandt (Assist:Tobias Arndal)
-
86'Marius Uhd (Assist:Arman Taranis)4-2
- BXH Hạng Nhất Đan Mạch
- BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
-
Roskilde vs Hillerod Fodbold: Số liệu thống kê
-
RoskildeHillerod Fodbold
-
2Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
13Tổng cú sút11
-
-
7Sút trúng cầu môn7
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
8Sút Phạt8
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
366Số đường chuyền597
-
-
73%Chuyền chính xác84%
-
-
8Phạm lỗi8
-
-
9Việt vị5
-
-
5Cứu thua3
-
-
11Rê bóng thành công7
-
-
5Đánh chặn4
-
-
16Ném biên17
-
-
1Woodwork0
-
-
11Cản phá thành công7
-
-
11Thử thách11
-
-
36Long pass29
-
-
41Pha tấn công55
-
-
32Tấn công nguy hiểm22
-
BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 10 | 4 | 4 | 2 | 21 | 13 | 8 | 65 | B H H H H T |
2 | Fredericia | 10 | 7 | 3 | 0 | 21 | 4 | 17 | 64 | T H H T T T |
3 | AC Horsens | 10 | 3 | 2 | 5 | 11 | 19 | -8 | 51 | B B T H B H |
4 | Kolding FC | 10 | 5 | 1 | 4 | 15 | 15 | 0 | 50 | T T T T H B |
5 | Hvidovre IF | 10 | 2 | 3 | 5 | 8 | 16 | -8 | 45 | T H B B B H |
6 | Esbjerg | 10 | 2 | 1 | 7 | 12 | 21 | -9 | 41 | B H B B T B |
Upgrade Team