Kết quả Hillerod Fodbold vs Vendsyssel, 00h00 ngày 23/05
Kết quả Hillerod Fodbold vs Vendsyssel
Đối đầu Hillerod Fodbold vs Vendsyssel
Phong độ Hillerod Fodbold gần đây
Phong độ Vendsyssel gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 23/05/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.06+0.75
0.80O 2.75
0.89U 2.75
0.951
1.70X
3.702
3.80Hiệp 1-0.25
0.99+0.25
0.85O 0.5
0.30U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hillerod Fodbold vs Vendsyssel
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025 » vòng 10
-
Hillerod Fodbold vs Vendsyssel: Diễn biến chính
-
7'0-1
Andreas Rise (Assist:Shanyder Borgelin)
-
24'Monday Etim0-1
-
61'Cornelius Allen (Assist:Tobias Arndal)1-1
-
64'Nicklas Schmidt (Assist:Monday Etim)2-1
-
65'2-1Shanyder Borgelin
-
66'Monday Etim (Assist:Tobias Arndal)3-1
- BXH Hạng Nhất Đan Mạch
- BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
-
Hillerod Fodbold vs Vendsyssel: Số liệu thống kê
-
Hillerod FodboldVendsyssel
-
2Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
14Tổng cú sút7
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
9Sút ra ngoài5
-
-
10Sút Phạt11
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
551Số đường chuyền508
-
-
84%Chuyền chính xác83%
-
-
11Phạm lỗi10
-
-
4Việt vị5
-
-
1Cứu thua2
-
-
12Rê bóng thành công7
-
-
1Đánh chặn8
-
-
14Ném biên15
-
-
12Cản phá thành công7
-
-
9Thử thách6
-
-
22Long pass19
-
-
156Pha tấn công129
-
-
88Tấn công nguy hiểm52
-
BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 10 | 4 | 4 | 2 | 21 | 13 | 8 | 65 | B H H H H T |
2 | Fredericia | 10 | 7 | 3 | 0 | 21 | 4 | 17 | 64 | T H H T T T |
3 | AC Horsens | 10 | 3 | 2 | 5 | 11 | 19 | -8 | 51 | B B T H B H |
4 | Kolding FC | 10 | 5 | 1 | 4 | 15 | 15 | 0 | 50 | T T T T H B |
5 | Hvidovre IF | 10 | 2 | 3 | 5 | 8 | 16 | -8 | 45 | T H B B B H |
6 | Esbjerg | 10 | 2 | 1 | 7 | 12 | 21 | -9 | 41 | B H B B T B |
Upgrade Team