Kết quả Gainare Tottori vs SC Sagamihara, 17h00 ngày 11/10
Kết quả Gainare Tottori vs SC Sagamihara
Phong độ Gainare Tottori gần đây
Phong độ SC Sagamihara gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 11/10/202517:00
Xem Live
-
Chưa bắt đầuVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2025
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gainare Tottori vs SC Sagamihara
-
Sân vận động: Tottori Soccer Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: -
Hạng 3 Nhật Bản 2025 » vòng 31
-
Gainare Tottori vs SC Sagamihara: Diễn biến chính
- BXH Hạng 3 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Gainare Tottori vs SC Sagamihara: Số liệu thống kê
-
Gainare TottoriSC Sagamihara
BXH Hạng 3 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Osaka FC | 17 | 12 | 2 | 3 | 31 | 12 | 19 | 38 | T T T T H T |
2 | Tochigi City | 18 | 11 | 4 | 3 | 26 | 15 | 11 | 37 | T B T T B T |
3 | Miyazaki | 18 | 9 | 7 | 2 | 26 | 17 | 9 | 34 | H H T H T T |
4 | Vanraure Hachinohe FC | 18 | 10 | 4 | 4 | 20 | 11 | 9 | 34 | B T T H T T |
5 | Kagoshima United | 18 | 7 | 7 | 4 | 31 | 22 | 9 | 28 | T B T H H B |
6 | Giravanz Kitakyushu | 18 | 8 | 3 | 7 | 18 | 14 | 4 | 27 | T H B T B B |
7 | Nara Club | 17 | 7 | 5 | 5 | 21 | 19 | 2 | 26 | B H B B T T |
8 | Tochigi SC | 18 | 6 | 5 | 7 | 14 | 14 | 0 | 23 | H T B H B T |
9 | Matsumoto Yamaga FC | 18 | 6 | 5 | 7 | 20 | 23 | -3 | 23 | T B B T H B |
10 | Fukushima United FC | 18 | 6 | 5 | 7 | 30 | 41 | -11 | 23 | B H T H B B |
11 | Zweigen Kanazawa FC | 18 | 6 | 4 | 8 | 19 | 22 | -3 | 22 | H B B B H T |
12 | Gainare Tottori | 18 | 6 | 4 | 8 | 15 | 18 | -3 | 22 | B T T B T T |
13 | Kochi United | 17 | 5 | 6 | 6 | 28 | 30 | -2 | 21 | B H H T H T |
14 | SC Sagamihara | 18 | 4 | 8 | 6 | 19 | 24 | -5 | 20 | B H B H H T |
15 | Thespa Kusatsu | 18 | 4 | 7 | 7 | 24 | 29 | -5 | 19 | H H T H B B |
16 | FC Ryukyu | 18 | 5 | 4 | 9 | 14 | 19 | -5 | 19 | B T B B T T |
17 | AC Nagano Parceiro | 17 | 5 | 4 | 8 | 16 | 22 | -6 | 19 | H H T B B T |
18 | FC Gifu | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 28 | -7 | 17 | B H B T B B |
19 | Kamatamare Sanuki | 18 | 4 | 5 | 9 | 15 | 22 | -7 | 17 | T B B H B B |
20 | Azul Claro Numazu | 18 | 2 | 8 | 8 | 14 | 20 | -6 | 14 | H H T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản