Kết quả RB Omiya Ardija vs Oita Trinita, 12h00 ngày 05/04
Kết quả RB Omiya Ardija vs Oita Trinita
Đối đầu RB Omiya Ardija vs Oita Trinita
Phong độ RB Omiya Ardija gần đây
Phong độ Oita Trinita gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/04/202512:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.95+0.5
0.93O 2
0.81U 2
1.051
1.91X
3.202
3.90Hiệp 1-0.25
1.09+0.25
0.81O 0.75
0.76U 0.75
1.11 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu RB Omiya Ardija vs Oita Trinita
-
Sân vận động: Nack5 Stadium Omiya
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 8
-
RB Omiya Ardija vs Oita Trinita: Diễn biến chính
-
20'0-1
Kotaro Arima (Assist:Kohei Isa)
-
21'Yuta Toyokawa (Assist:Oriola Sunday)1-1
-
37'Gabriel Costa Franca1-1
-
45'1-1Derlan De Oliveira Bento
-
53'1-2
Yudai Fujiwara (Assist:Shinya Utsumoto)
-
54'Fabian Andres Gonzalez Lasso
Oriola Sunday1-2 -
54'Kazushi Fujii
Kenyu Sugimoto1-2 -
63'Kaishin Sekiguchi
Rikiya Motegi1-2 -
63'Caprini
Yuta Toyokawa1-2 -
70'1-2Hyun-woo Kim
Kohei Isa -
77'Fabian Andres Gonzalez Lasso1-2
-
81'1-2Yusei Yashiki
Kotaro Arima -
81'1-2Matheus Pereira
Junya Nodake -
81'1-2Ren Ikeda
Naoki Nomura -
81'Teppei Yachida
Wada Takuya1-2 -
86'1-2Yuki Kagawa
Shinya Utsumoto -
90'Caprini (Assist:Toya Izumi)2-2
-
Omiya Ardija vs Oita Trinita: Đội hình chính và dự bị
-
Omiya Ardija3-4-2-11Takashi Kasahara20Wakaba Shimoguchi4Rion Ichihara55Gabriel Costa Franca14Toya Izumi7Kojima Masato33Wada Takuya22Rikiya Motegi23Kenyu Sugimoto10Yuta Toyokawa90Oriola Sunday9Kotaro Arima13Kohei Isa25Keigo Sakakibara10Naoki Nomura44Manato Yoshida38Taiki Amagasa29Shinya Utsumoto18Junya Nodake34Yudai Fujiwara3Derlan De Oliveira Bento32Taro Hamada
- Đội hình dự bị
-
29Caprini42Kazushi Fujii9Fabian Andres Gonzalez Lasso6Toshiki Ishikawa21Yuki Kato37Kaishin Sekiguchi5Niki Urakami41Teppei Yachida16Shosaku YasumitsuShun Ayukawa 21Ren Ikeda 14Yuki Kagawa 2Hyun-woo Kim 41Taiga Kimoto 20Arata Kozakai 19Matheus Pereira 31Shun Sato 24Yusei Yashiki 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Masato HarasakiTakahiro Shimotaira
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
RB Omiya Ardija vs Oita Trinita: Số liệu thống kê
-
RB Omiya ArdijaOita Trinita
-
3Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút10
-
-
3Sút trúng cầu môn7
-
-
7Sút ra ngoài3
-
-
6Sút Phạt14
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
14Phạm lỗi4
-
-
0Việt vị3
-
-
4Cứu thua3
-
-
88Pha tấn công83
-
-
56Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mito Hollyhock | 20 | 12 | 5 | 3 | 30 | 16 | 14 | 41 | T T T T T T |
2 | JEF United Ichihara Chiba | 20 | 11 | 5 | 4 | 32 | 18 | 14 | 38 | T H B H H B |
3 | Omiya Ardija | 20 | 10 | 7 | 3 | 31 | 18 | 13 | 37 | T T H H H H |
4 | Vegalta Sendai | 20 | 10 | 7 | 3 | 26 | 19 | 7 | 37 | B H T H T H |
5 | Tokushima Vortis | 20 | 10 | 6 | 4 | 22 | 10 | 12 | 36 | T T H T H T |
6 | Jubilo Iwata | 20 | 10 | 5 | 5 | 31 | 24 | 7 | 35 | T T H H T T |
7 | V-Varen Nagasaki | 20 | 8 | 7 | 5 | 35 | 33 | 2 | 31 | H T T B H T |
8 | Sagan Tosu | 20 | 8 | 6 | 6 | 20 | 20 | 0 | 30 | H T T H B H |
9 | Imabari FC | 20 | 6 | 9 | 5 | 24 | 19 | 5 | 27 | B B B H H B |
10 | Oita Trinita | 20 | 6 | 8 | 6 | 19 | 20 | -1 | 26 | H B T H B B |
11 | Ventforet Kofu | 20 | 6 | 7 | 7 | 18 | 18 | 0 | 25 | H T T B H H |
12 | Consadole Sapporo | 20 | 7 | 4 | 9 | 25 | 32 | -7 | 25 | H T B H H T |
13 | Ban Di Tesi Iwaki | 20 | 5 | 7 | 8 | 25 | 29 | -4 | 22 | H B B T H T |
14 | Fujieda MYFC | 20 | 6 | 4 | 10 | 23 | 29 | -6 | 22 | B B H T T B |
15 | Montedio Yamagata | 20 | 5 | 5 | 10 | 27 | 31 | -4 | 20 | H B B B B T |
16 | Blaublitz Akita | 20 | 6 | 2 | 12 | 24 | 37 | -13 | 20 | B B T H T B |
17 | Roasso Kumamoto | 20 | 4 | 6 | 10 | 20 | 30 | -10 | 18 | H B B B H B |
18 | Renofa Yamaguchi | 20 | 3 | 8 | 9 | 18 | 26 | -8 | 17 | B T H H H B |
19 | Kataller Toyama | 20 | 3 | 7 | 10 | 17 | 24 | -7 | 16 | H B H B B B |
20 | Ehime FC | 20 | 2 | 9 | 9 | 22 | 36 | -14 | 15 | H B H H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản