Kết quả RB Omiya Ardija vs Oita Trinita, 12h00 ngày 05/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 8

  • RB Omiya Ardija vs Oita Trinita: Diễn biến chính

  • 20'
    0-1
    goal Kotaro Arima (Assist:Kohei Isa)
  • 21'
    Yuta Toyokawa (Assist:Oriola Sunday) goal 
    1-1
  • 37'
    Gabriel Costa Franca
    1-1
  • 45'
    1-1
    Derlan De Oliveira Bento
  • 53'
    1-2
    goal Yudai Fujiwara (Assist:Shinya Utsumoto)
  • 54'
    Fabian Andres Gonzalez Lasso  
    Oriola Sunday  
    1-2
  • 54'
    Kazushi Fujii  
    Kenyu Sugimoto  
    1-2
  • 63'
    Kaishin Sekiguchi  
    Rikiya Motegi  
    1-2
  • 63'
    Caprini  
    Yuta Toyokawa  
    1-2
  • 70'
    1-2
     Hyun-woo Kim
     Kohei Isa
  • 77'
    Fabian Andres Gonzalez Lasso
    1-2
  • 81'
    1-2
     Yusei Yashiki
     Kotaro Arima
  • 81'
    1-2
     Matheus Pereira
     Junya Nodake
  • 81'
    1-2
     Ren Ikeda
     Naoki Nomura
  • 81'
    Teppei Yachida  
    Wada Takuya  
    1-2
  • 86'
    1-2
     Yuki Kagawa
     Shinya Utsumoto
  • 90'
    Caprini (Assist:Toya Izumi) goal 
    2-2
  • Omiya Ardija vs Oita Trinita: Đội hình chính và dự bị

  • Omiya Ardija3-4-2-1
    1
    Takashi Kasahara
    20
    Wakaba Shimoguchi
    4
    Rion Ichihara
    55
    Gabriel Costa Franca
    14
    Toya Izumi
    7
    Kojima Masato
    33
    Wada Takuya
    22
    Rikiya Motegi
    23
    Kenyu Sugimoto
    10
    Yuta Toyokawa
    90
    Oriola Sunday
    9
    Kotaro Arima
    13
    Kohei Isa
    25
    Keigo Sakakibara
    10
    Naoki Nomura
    44
    Manato Yoshida
    38
    Taiki Amagasa
    29
    Shinya Utsumoto
    18
    Junya Nodake
    34
    Yudai Fujiwara
    3
    Derlan De Oliveira Bento
    32
    Taro Hamada
    Oita Trinita3-3-2-2
  • Đội hình dự bị
  • 29Caprini
    42Kazushi Fujii
    9Fabian Andres Gonzalez Lasso
    6Toshiki Ishikawa
    21Yuki Kato
    37Kaishin Sekiguchi
    5Niki Urakami
    41Teppei Yachida
    16Shosaku Yasumitsu
    Shun Ayukawa 21
    Ren Ikeda 14
    Yuki Kagawa 2
    Hyun-woo Kim 41
    Taiga Kimoto 20
    Arata Kozakai 19
    Matheus Pereira 31
    Shun Sato 24
    Yusei Yashiki 15
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Masato Harasaki
    Takahiro Shimotaira
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • RB Omiya Ardija vs Oita Trinita: Số liệu thống kê

  • RB Omiya Ardija
    Oita Trinita
  • 3
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 6
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    61%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    4
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 88
    Pha tấn công
    83
  •  
     
  • 56
    Tấn công nguy hiểm
    42
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Mito Hollyhock 20 12 5 3 30 16 14 41 T T T T T T
2 JEF United Ichihara Chiba 20 11 5 4 32 18 14 38 T H B H H B
3 Omiya Ardija 20 10 7 3 31 18 13 37 T T H H H H
4 Vegalta Sendai 20 10 7 3 26 19 7 37 B H T H T H
5 Tokushima Vortis 20 10 6 4 22 10 12 36 T T H T H T
6 Jubilo Iwata 20 10 5 5 31 24 7 35 T T H H T T
7 V-Varen Nagasaki 20 8 7 5 35 33 2 31 H T T B H T
8 Sagan Tosu 20 8 6 6 20 20 0 30 H T T H B H
9 Imabari FC 20 6 9 5 24 19 5 27 B B B H H B
10 Oita Trinita 20 6 8 6 19 20 -1 26 H B T H B B
11 Ventforet Kofu 20 6 7 7 18 18 0 25 H T T B H H
12 Consadole Sapporo 20 7 4 9 25 32 -7 25 H T B H H T
13 Ban Di Tesi Iwaki 20 5 7 8 25 29 -4 22 H B B T H T
14 Fujieda MYFC 20 6 4 10 23 29 -6 22 B B H T T B
15 Montedio Yamagata 20 5 5 10 27 31 -4 20 H B B B B T
16 Blaublitz Akita 20 6 2 12 24 37 -13 20 B B T H T B
17 Roasso Kumamoto 20 4 6 10 20 30 -10 18 H B B B H B
18 Renofa Yamaguchi 20 3 8 9 18 26 -8 17 B T H H H B
19 Kataller Toyama 20 3 7 10 17 24 -7 16 H B H B B B
20 Ehime FC 20 2 9 9 22 36 -14 15 H B H H B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation