Kết quả RB Omiya Ardija vs Jubilo Iwata, 12h40 ngày 31/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 18

  • RB Omiya Ardija vs Jubilo Iwata: Diễn biến chính

  • 4'
    0-1
    goal Ken Masui (Assist:Ryoga Sato)
  • 16'
    0-1
    Daiki Kaneko
  • 35'
    Fabian Andres Gonzalez Lasso (Assist:Toya Izumi) goal 
    1-1
  • 46'
    Wada Takuya  
    Teppei Yachida  
    1-1
  • 50'
    Yuta Toyokawa  
    Fabian Andres Gonzalez Lasso  
    1-1
  • 60'
    1-1
     Shun Nakamura
     Daiki Kaneko
  • 60'
    1-1
     Naoki Kawaguchi
     Hirotaka Tameda
  • 69'
    Yuta Toyokawa
    1-1
  • 69'
    Yuta Toyokawa (Assist:Kaishin Sekiguchi) goal 
    2-1
  • 70'
    Kazushi Fujii  
    Caprini  
    2-1
  • 71'
    2-1
     Matheus Vieira Campos Peixoto
     Ryoga Sato
  • 79'
    2-1
     Tokumo Kawai
     Koshiro Sumi
  • 79'
    2-1
     Ikki Kawasaki
     Ken Masui
  • 84'
    Yosuke Murakami  
    Toya Izumi  
    2-1
  • 90'
    2-2
    goal Matheus Vieira Campos Peixoto (Assist:Ikki Kawasaki)
  • Omiya Ardija vs Jubilo Iwata: Đội hình chính và dự bị

  • Omiya Ardija3-4-2-1
    1
    Takashi Kasahara
    20
    Wakaba Shimoguchi
    4
    Rion Ichihara
    55
    Gabriel Costa Franca
    14
    Toya Izumi
    7
    Kojima Masato
    41
    Teppei Yachida
    37
    Kaishin Sekiguchi
    23
    Kenyu Sugimoto
    29
    Caprini
    9
    Fabian Andres Gonzalez Lasso
    23
    Jordy Croux
    20
    Ryoga Sato
    71
    Ken Masui
    39
    Koshiro Sumi
    6
    Daiki Kaneko
    7
    Rikiya Uehara
    8
    Hirotaka Tameda
    5
    Takuro Ezaki
    36
    Ricardo Graca
    4
    Ko Matsubara
    1
    Eiji Kawashima
    Jubilo Iwata4-2-1-3
  • Đội hình dự bị
  • 42Kazushi Fujii
    6Toshiki Ishikawa
    21Yuki Kato
    34Yosuke Murakami
    15Kota Nakayama
    90Oriola Sunday
    28Takamitsu Tomiyama
    10Yuta Toyokawa
    33Wada Takuya
    Koto Abe 13
    Naoki Kawaguchi 38
    Tokumo Kawai 33
    Ikki Kawasaki 2
    Matheus Vieira Campos Peixoto 11
    Riku Morioka 3
    Shun Nakamura 25
    Shunsuke Nishikubo 26
    Se-gi Park 35
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Masato Harasaki
    Akinobu Yokouchi
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • RB Omiya Ardija vs Jubilo Iwata: Số liệu thống kê

  • RB Omiya Ardija
    Jubilo Iwata
  • 1
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    17
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    12
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 19
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 94
    Pha tấn công
    131
  •  
     
  • 62
    Tấn công nguy hiểm
    84
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 JEF United Ichihara Chiba 19 11 5 3 32 17 15 38 B T H B H H
2 Mito Hollyhock 19 11 5 3 28 15 13 38 T T T T T T
3 Omiya Ardija 19 10 6 3 31 18 13 36 T T T H H H
4 Vegalta Sendai 19 10 6 3 26 19 7 36 T B H T H T
5 Tokushima Vortis 19 9 6 4 20 10 10 33 B T T H T H
6 Jubilo Iwata 19 9 5 5 30 24 6 32 T T T H H T
7 Sagan Tosu 19 8 5 6 20 20 0 29 T H T T H B
8 V-Varen Nagasaki 19 7 7 5 32 32 0 28 T H T T B H
9 Imabari FC 19 6 9 4 23 17 6 27 T B B B H H
10 Oita Trinita 19 6 8 5 19 18 1 26 B H B T H B
11 Ventforet Kofu 19 6 6 7 18 18 0 24 T H T T B H
12 Fujieda MYFC 19 6 4 9 22 26 -4 22 B B B H T T
13 Consadole Sapporo 19 6 4 9 22 31 -9 22 B H T B H H
14 Blaublitz Akita 19 6 2 11 22 34 -12 20 B B B T H T
15 Ban Di Tesi Iwaki 19 4 7 8 22 28 -6 19 H H B B T H
16 Roasso Kumamoto 19 4 6 9 19 27 -8 18 B H B B B H
17 Montedio Yamagata 19 4 5 10 24 29 -5 17 T H B B B B
18 Renofa Yamaguchi 19 3 8 8 18 24 -6 17 B B T H H H
19 Kataller Toyama 19 3 7 9 16 21 -5 16 B H B H B B
20 Ehime FC 19 1 9 9 20 36 -16 12 H H B H H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation