Kết quả Wisla Pulawy vs Chojniczanka Chojnice, 17h00 ngày 10/05
Kết quả Wisla Pulawy vs Chojniczanka Chojnice
Đối đầu Wisla Pulawy vs Chojniczanka Chojnice
Phong độ Wisla Pulawy gần đây
Phong độ Chojniczanka Chojnice gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 10/05/202517:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.98-0.5
0.84O 2.5
0.86U 2.5
0.951
3.60X
3.452
1.81Hiệp 1+0.25
0.83-0.25
0.99O 1
0.80U 1
0.96 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Wisla Pulawy vs Chojniczanka Chojnice
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Ba Lan 2024-2025 » vòng 30
-
Wisla Pulawy vs Chojniczanka Chojnice: Diễn biến chính
-
4'0-0Patryk Olejnik
-
15'0-0Marcel Stefaniak
-
16'Bartlomiej Juszczyk1-0
-
38'Karol Dziedzic1-0
-
45'Adam Galazka1-0
-
48'1-1
Dariusz Kaminski
-
60'Patryk Walis1-1
-
67'1-1Maksymilian Tkocz
-
82'1-2
Radoslaw Golebiowski
-
87'1-3
Beniamin Czajka
-
90'1-4
Dariusz Kaminski
- BXH Hạng 2 Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Wisla Pulawy vs Chojniczanka Chojnice: Số liệu thống kê
-
Wisla PulawyChojniczanka Chojnice
-
3Thẻ vàng3
-
BXH Hạng 2 Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Polonia Bytom | 34 | 22 | 6 | 6 | 69 | 34 | 35 | 72 | T T T H H B |
2 | Pogon Grodzisk Mazowiecki | 34 | 21 | 6 | 7 | 64 | 39 | 25 | 69 | B T B B B H |
3 | KS Wieczysta Krakow | 34 | 19 | 6 | 9 | 65 | 29 | 36 | 63 | B B H H T B |
4 | Chojniczanka Chojnice | 34 | 18 | 9 | 7 | 50 | 29 | 21 | 63 | T T H H H T |
5 | Swit Szczecin | 34 | 14 | 10 | 10 | 58 | 52 | 6 | 52 | T T H T T H |
6 | Podbeskidzie Bielsko-Biala | 34 | 14 | 9 | 11 | 44 | 35 | 9 | 51 | T H T T B T |
7 | Hutnik Krakow | 34 | 14 | 7 | 13 | 49 | 59 | -10 | 49 | B B B T T B |
8 | KP Calisia Kalisz | 33 | 14 | 6 | 13 | 34 | 38 | -4 | 48 | B T T T T H |
9 | Zaglebie Sosnowiec | 34 | 12 | 10 | 12 | 48 | 52 | -4 | 46 | B H B H H T |
10 | Resovia Rzeszow | 34 | 12 | 9 | 13 | 46 | 48 | -2 | 45 | T H B H H T |
11 | GKS Jastrzebie | 34 | 12 | 6 | 16 | 35 | 34 | 1 | 42 | B T T T T H |
12 | LKS Lodz II | 34 | 11 | 9 | 14 | 41 | 49 | -8 | 42 | T H T B B H |
13 | Rekord Bielsko-Biala | 34 | 10 | 11 | 13 | 50 | 54 | -4 | 41 | B B T B T T |
14 | Olimpia Grudziadz | 34 | 11 | 7 | 16 | 42 | 51 | -9 | 40 | T B T H B B |
15 | Wisla Pulawy | 34 | 12 | 3 | 19 | 44 | 68 | -24 | 39 | T B T H B B |
16 | Zaglebie Lubin B | 35 | 10 | 7 | 18 | 57 | 60 | -3 | 37 | T B B B B T |
17 | Skra Czestochowa | 34 | 9 | 4 | 21 | 32 | 60 | -28 | 31 | B H B B H B |
18 | Olimpia Elblag | 34 | 4 | 9 | 21 | 30 | 67 | -37 | 21 | B H B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation