Chojniczanka Chojnice: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

CLB Chojniczanka Chojnice: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Chojniczanka Chojnice
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Ba Lan
Giải bóng đá VĐQG Hạng 2 Ba Lan
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Josef Petrik
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.chojniczanka.pl/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Chojniczanka Chojnice mới nhất

  • 31/05 20:00
    Zaglebie Sosnowiec
    Chojniczanka Chojnice
    1 - 2
    Vòng 33
  • 25/05 00:30
    1 Polonia Bytom
    Chojniczanka Chojnice
    1 - 1
    Vòng 32
  • 19/05 00:30
    Chojniczanka Chojnice
    KS Wieczysta Krakow
    0 - 1
    Vòng 31
  • 10/05 17:00
    Wisla Pulawy
    Chojniczanka Chojnice
    1 - 0
    Vòng 30
  • 03/05 22:00
    Chojniczanka Chojnice
    Skra Czestochowa
    0 - 0
    Vòng 29
  • 27/04 17:00
    Swit Szczecin
    Chojniczanka Chojnice 1
    0 - 0
    Vòng 28
  • 19/04 22:00
    Chojniczanka Chojnice
    GKS Jastrzebie
    0 - 0
    Vòng 27
  • 11/04 23:00
    Podbeskidzie Bielsko-Biala
    Chojniczanka Chojnice
    0 - 1
    Vòng 26
  • 07/04 00:30
    Chojniczanka Chojnice
    Pogon Grodzisk Mazowiecki
    0 - 0
    Vòng 25
  • 29/03 01:45
    1 Olimpia Elblag
    Chojniczanka Chojnice
    1 - 0
    Vòng 24

Lịch thi đấu Chojniczanka Chojnice sắp tới

  • 11/02 23:30
    Chojniczanka Chojnice
    Zaglebie Lubin
    ? - ?
  • 07/06 22:30
    Chojniczanka Chojnice
    Olimpia Grudziadz
    ? - ?
    Vòng 34

BXH Hạng 2 Ba Lan mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Polonia Bytom 33 22 6 5 69 33 36 72 T T T T H H
2 Pogon Grodzisk Mazowiecki 33 21 5 7 61 36 25 68 H B T B B B
3 KS Wieczysta Krakow 33 19 6 8 64 27 37 63 B B B H H T
4 Chojniczanka Chojnice 33 17 9 7 46 28 18 60 H T T H H H
5 Swit Szczecin 33 14 9 10 58 52 6 51 H T T H T T
6 Hutnik Krakow 33 14 7 12 49 57 -8 49 T B B B T T
7 Podbeskidzie Bielsko-Biala 33 13 9 11 42 35 7 48 T T H T T B
8 KP Calisia Kalisz 32 14 5 13 33 37 -4 47 T B T T T T
9 Zaglebie Sosnowiec 33 11 10 12 47 52 -5 43 B B H B H H
10 Resovia Rzeszow 33 11 9 13 45 48 -3 42 T T H B H H
11 GKS Jastrzebie 33 12 5 16 34 33 1 41 T B T T T T
12 LKS Lodz II 33 11 8 14 41 49 -8 41 B T H T B B
13 Olimpia Grudziadz 33 11 7 15 41 47 -6 40 B T B T H B
14 Wisla Pulawy 33 12 3 18 44 67 -23 39 B T B T H B
15 Rekord Bielsko-Biala 33 9 11 13 48 53 -5 38 H B B T B T
16 Zaglebie Lubin B 34 9 7 18 54 59 -5 34 B T B B B B
17 Skra Czestochowa 33 9 4 20 31 57 -26 31 T B H B B H
18 Olimpia Elblag 33 4 8 21 27 64 -37 20 B B H B B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation