Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về TPS Turku vs SalPa, 22h30 ngày 18/7
Kết quả TPS Turku vs SalPa
Đối đầu TPS Turku vs SalPa
Phong độ TPS Turku gần đây
Phong độ SalPa gần đây
Cúp Hạng nhất Phần Lan 2025: TPS Turku vs SalPa
-
Giải đấu: Cúp Hạng nhất Phần LanMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 18/7/2025 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu TPS Turku vs SalPa trước đây
-
25/05/2025SalPa1 - 2TPS Turku0 - 1W
-
10/08/2024SalPa0 - 0TPS Turku0 - 0D
-
13/07/2024TPS Turku2 - 3SalPa1 - 0L
-
12/05/2024SalPa0 - 1TPS Turku0 - 0W
-
05/08/2023SalPa3 - 0TPS Turku1 - 0L
-
27/05/2023TPS Turku2 - 1SalPa0 - 1W
-
08/02/2025TPS Turku5 - 1SalPa2 - 1W
-
24/02/2024SalPa1 - 1TPS Turku1 - 0D
-
04/02/2023SalPa2 - 0TPS Turku2 - 0L
-
18/01/2025SalPa2 - 2TPS Turku1 - 2D
Thống kê thành tích đối đầu TPS Turku vs SalPa
- Thống kê lịch sử đối đầu TPS Turku vs SalPa: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu TPS Turku vs SalPa: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Hạng nhất Phần Lan | 6 | 3 | 1 | 2 |
Finland Ykkoscup | 3 | 1 | 1 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu TPS Turku vs SalPa: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
TPS Turku (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
TPS Turku (sân khách) | 7 | 2 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận TPS Turku thắng
Bại: là số trận TPS Turku thua
Thắng: là số trận TPS Turku thắng
Bại: là số trận TPS Turku thua
BXH Vòng Bảng Cúp Hạng nhất Phần Lan mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội TPS Turku và SalPa trên Bảng xếp hạng của Cúp Hạng nhất Phần Lan mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lahti | 15 | 11 | 3 | 1 | 29 | 15 | 14 | 36 | T T T T T H |
2 | TPS Turku | 15 | 11 | 2 | 2 | 43 | 26 | 17 | 35 | T T T B T H |
3 | Ekenas IF Fotboll | 16 | 9 | 3 | 4 | 33 | 21 | 12 | 30 | H T H T T B |
4 | PK-35 Vantaa | 15 | 6 | 5 | 4 | 24 | 17 | 7 | 21 | B T T B H T |
5 | Klubi 04 Helsinki | 14 | 6 | 3 | 5 | 30 | 27 | 3 | 21 | B B T H B H |
6 | JIPPO | 16 | 4 | 7 | 5 | 22 | 23 | -1 | 19 | B T B H H T |
7 | JaPS | 15 | 3 | 6 | 6 | 25 | 36 | -11 | 15 | T H B T H B |
8 | SJK Akatemia | 15 | 3 | 3 | 9 | 24 | 29 | -5 | 12 | B T B B B B |
9 | KaPa | 15 | 2 | 3 | 10 | 23 | 44 | -21 | 9 | B B B T H B |
10 | SalPa | 14 | 1 | 3 | 10 | 10 | 25 | -15 | 6 | H B B B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: