Phong độ TPS Turku gần đây, KQ TPS Turku mới nhất
Phong độ TPS Turku gần đây
-
13/06/2025TPS TurkuSJK Akatemia1 - 2W
-
06/06/2025PK-35 VantaaTPS Turku1 - 2W
-
02/06/2025TPS TurkuEkenas IF Fotboll0 - 0W
-
25/05/2025SalPaTPS Turku0 - 1W
-
21/05/2025TPS TurkuLahti1 - 0D
-
18/05/2025Klubi 04 HelsinkiTPS Turku 11 - 1L
-
14/05/2025TPS TurkuKaPa2 - 2W
-
02/05/2025JaPSTPS Turku0 - 5W
-
28/05/2025IFK MariehamnTPS Turku2 - 0D
-
Pen [4-3]
-
06/05/2025Ilves Tampere IITPS Turku0 - 2W
Thống kê phong độ TPS Turku gần đây, KQ TPS Turku mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
Thống kê phong độ TPS Turku gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Quốc Gia Phần Lan | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Cúp Hạng nhất Phần Lan | 8 | 6 | 1 | 1 |
Phong độ TPS Turku gần đây: theo giải đấu
-
28/05/2025IFK MariehamnTPS Turku2 - 0D
-
Pen [4-3]
-
06/05/2025Ilves Tampere IITPS Turku0 - 2W
-
13/06/2025TPS TurkuSJK Akatemia1 - 2W
-
06/06/2025PK-35 VantaaTPS Turku1 - 2W
-
02/06/2025TPS TurkuEkenas IF Fotboll0 - 0W
-
25/05/2025SalPaTPS Turku0 - 1W
-
21/05/2025TPS TurkuLahti1 - 0D
-
18/05/2025Klubi 04 HelsinkiTPS Turku 11 - 1L
-
14/05/2025TPS TurkuKaPa2 - 2W
-
02/05/2025JaPSTPS Turku0 - 5W
- Kết quả TPS Turku mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Phần Lan
- Kết quả TPS Turku mới nhất ở giải Cúp Hạng nhất Phần Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập TPS Turku gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
TPS Turku (sân nhà) | 9 | 7 | 0 | 0 |
TPS Turku (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thắng: là số trận TPS Turku thắng
Bại: là số trận TPS Turku thua
BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TPS Turku | 10 | 8 | 1 | 1 | 29 | 16 | 13 | 25 | B H T T T T |
2 | Lahti | 10 | 7 | 2 | 1 | 17 | 9 | 8 | 23 | T H T T T T |
3 | Ekenas IF Fotboll | 10 | 6 | 1 | 3 | 19 | 14 | 5 | 19 | T T H B B T |
4 | Klubi 04 Helsinki | 9 | 5 | 1 | 3 | 22 | 16 | 6 | 16 | T T T H T B |
5 | PK-35 Vantaa | 11 | 4 | 4 | 3 | 17 | 12 | 5 | 16 | T H H B B T |
6 | SJK Akatemia | 11 | 3 | 3 | 5 | 20 | 18 | 2 | 12 | B H H T B T |
7 | JIPPO | 10 | 2 | 5 | 3 | 11 | 13 | -2 | 11 | H B H H B H |
8 | JaPS | 10 | 2 | 4 | 4 | 16 | 23 | -7 | 10 | H B H B H T |
9 | KaPa | 11 | 1 | 2 | 8 | 17 | 37 | -20 | 5 | T B B H B B |
10 | SalPa | 10 | 0 | 3 | 7 | 5 | 15 | -10 | 3 | B B B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: