Kết quả AFC Eskilstuna vs Sollentuna United, 21h00 ngày 03/05
Kết quả AFC Eskilstuna vs Sollentuna United
Đối đầu AFC Eskilstuna vs Sollentuna United
Phong độ AFC Eskilstuna gần đây
Phong độ Sollentuna United gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 03/05/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.99+0.75
0.81O 2.5
0.60U 2.5
1.201
1.67X
3.602
4.20Hiệp 1-0.25
0.78+0.25
0.92O 0.5
0.25U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AFC Eskilstuna vs Sollentuna United
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Thụy Điển 2025 » vòng 6
-
AFC Eskilstuna vs Sollentuna United: Diễn biến chính
-
10'Hugo Bjork0-0
-
18'Noah Lundstrom (Assist:Sixten Skoldqvist)1-0
-
43'1-0David Bengtsson
-
45'1-0
-
45'Isak Edman1-0
-
45'1-0Petter Soelberg
-
45'1-0
-
56'1-1
William Videhult (Assist:Johannes Danho)
-
74'1-2
William Videhult
-
79'1-2Wilgot Marshage
-
90'1-2Viktor Blumenthal
- BXH Hạng 2 Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
AFC Eskilstuna vs Sollentuna United: Số liệu thống kê
-
AFC EskilstunaSollentuna United
-
6Phạt góc6
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
13Tổng cú sút14
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
8Sút ra ngoài9
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
89Pha tấn công110
-
-
45Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Hạng 2 Thụy Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hammarby TFF | 11 | 8 | 2 | 1 | 23 | 11 | 12 | 26 | B T T H T T |
2 | FC Stockholm Internazionale | 12 | 8 | 1 | 3 | 27 | 13 | 14 | 25 | T B T T T T |
3 | IF Karlstad Fotboll | 11 | 7 | 2 | 2 | 25 | 12 | 13 | 23 | T T T T T H |
4 | Vasalunds IF | 11 | 7 | 1 | 3 | 25 | 15 | 10 | 22 | B T T T T B |
5 | Assyriska United IK | 11 | 6 | 1 | 4 | 18 | 11 | 7 | 19 | T B T B T B |
6 | Karlbergs BK | 11 | 5 | 3 | 3 | 17 | 11 | 6 | 18 | B T B H T H |
7 | Enkoping | 12 | 5 | 2 | 5 | 21 | 17 | 4 | 17 | B B B T T T |
8 | Haninge | 11 | 5 | 2 | 4 | 19 | 17 | 2 | 17 | T B B H B B |
9 | Assyriska | 12 | 4 | 3 | 5 | 15 | 17 | -2 | 15 | B T T T B B |
10 | FC Arlanda | 11 | 3 | 4 | 4 | 14 | 16 | -2 | 13 | B T H T B H |
11 | Orebro Syrianska IF | 12 | 4 | 1 | 7 | 14 | 24 | -10 | 13 | T B B B H B |
12 | Gefle IF | 12 | 3 | 3 | 6 | 9 | 16 | -7 | 12 | H T H B H B |
13 | IFK Stocksund | 12 | 4 | 0 | 8 | 17 | 33 | -16 | 12 | B T B B T T |
14 | AFC Eskilstuna | 11 | 2 | 4 | 5 | 11 | 19 | -8 | 10 | B H B B B B |
15 | Sollentuna United | 12 | 3 | 1 | 8 | 16 | 29 | -13 | 10 | B H B B T T |
16 | Tegs SK | 12 | 2 | 2 | 8 | 13 | 23 | -10 | 8 | B B T B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển