Kết quả P-Iirot vs PPJ Akatemia, 21h00 ngày 28/06
Kết quả P-Iirot vs PPJ Akatemia
Đối đầu P-Iirot vs PPJ Akatemia
Phong độ P-Iirot gần đây
Phong độ PPJ Akatemia gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 28/06/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.83+0.75
0.98O 2.5
0.28U 2.5
2.401
1.67X
3.902
3.80Hiệp 1-0.25
0.82+0.25
1.00O 1.5
0.95U 1.5
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu P-Iirot vs PPJ Akatemia
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Finland - Kakkonen Lohko 2025 » vòng 10
-
P-Iirot vs PPJ Akatemia: Diễn biến chính
-
39'Alex Johansson0-0
-
50'0-0Juha Hakola
-
79'0-0Paavo Puttonen
-
81'Edor Hajdini1-0
-
83'1-1
Samuel Sjolund
-
90'Elias El Khattabi1-1
- BXH Finland - Kakkonen Lohko
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
P-Iirot vs PPJ Akatemia: Số liệu thống kê
-
P-IirotPPJ Akatemia
-
7Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút9
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài5
-
-
8Phạm lỗi14
-
-
3Việt vị1
-
-
71Pha tấn công54
-
-
46Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Turku II | 11 | 6 | 1 | 4 | 35 | 20 | 15 | 19 | B T T B H T |
2 | Jazz Pori | 11 | 6 | 1 | 4 | 18 | 17 | 1 | 19 | T T B T B T |
3 | OLS Oulu | 11 | 4 | 5 | 2 | 25 | 17 | 8 | 17 | T T T H H H |
4 | PK Keski Uusimaa | 11 | 5 | 2 | 4 | 27 | 22 | 5 | 17 | B B H T T B |
5 | KuPS (Youth) | 12 | 5 | 2 | 5 | 23 | 22 | 1 | 17 | B B T H B T |
6 | Tampere United | 11 | 5 | 2 | 4 | 16 | 18 | -2 | 17 | T B H B B H |
7 | Jyvaskyla JK | 12 | 4 | 3 | 5 | 19 | 14 | 5 | 15 | B T B B T H |
8 | MP MIKELI | 11 | 4 | 3 | 4 | 14 | 13 | 1 | 15 | T T T H T H |
9 | KPV | 11 | 4 | 3 | 4 | 15 | 20 | -5 | 15 | T H B B T B |
10 | Atlantis | 11 | 4 | 1 | 6 | 13 | 22 | -9 | 13 | B B B T T H |
11 | RoPS Rovaniemi | 11 | 3 | 3 | 5 | 12 | 22 | -10 | 12 | B H T B H H |
12 | EPS Espoo | 11 | 4 | 0 | 7 | 12 | 22 | -10 | 12 | B T B T B B |