Kết quả Jazz Pori vs EPS Espoo, 22h30 ngày 01/07
Kết quả Jazz Pori vs EPS Espoo
Đối đầu Jazz Pori vs EPS Espoo
Phong độ Jazz Pori gần đây
Phong độ EPS Espoo gần đây
-
Thứ ba, Ngày 01/07/202522:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.88+0.75
0.88O 3.5
0.91U 3.5
0.851
1.70X
4.202
3.50Hiệp 1-0.5
0.98+0.5
0.76O 1.5
0.95U 1.5
0.79 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Jazz Pori vs EPS Espoo
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Finland - Kakkonen Lohko 2025 » vòng 12
-
Jazz Pori vs EPS Espoo: Diễn biến chính
-
6'Lui Bradbury1-0
-
26'Baba Haruna2-0
-
31'Lyon Dantas Firmino2-0
-
45'2-0Matias Ambasciano
-
58'Lyon Dantas Firmino3-0
-
65'Lyon Dantas Firmino4-0
-
71'Justus Lehto5-0
-
77'Justus Lehto6-0
-
86'Lyon Dantas Firmino7-0
- BXH Finland - Kakkonen Lohko
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
Jazz Pori vs EPS Espoo: Số liệu thống kê
-
Jazz PoriEPS Espoo
-
0Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
15Tổng cú sút5
-
-
8Sút trúng cầu môn0
-
-
7Sút ra ngoài5
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
9Phạm lỗi15
-
-
1Việt vị4
-
-
135Pha tấn công132
-
-
54Tấn công nguy hiểm63
-
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jazz Pori | 12 | 7 | 1 | 4 | 25 | 17 | 8 | 22 | T B T B T T |
2 | Inter Turku II | 12 | 6 | 2 | 4 | 37 | 22 | 15 | 20 | T T B H T H |
3 | OLS Oulu | 12 | 4 | 6 | 2 | 26 | 18 | 8 | 18 | T T H H H H |
4 | PK Keski Uusimaa | 12 | 5 | 2 | 5 | 27 | 26 | 1 | 17 | B H T T B B |
5 | KuPS (Youth) | 12 | 5 | 2 | 5 | 23 | 22 | 1 | 17 | B B T H B T |
6 | Tampere United | 12 | 5 | 2 | 5 | 16 | 20 | -4 | 17 | B H B B H B |
7 | MP MIKELI | 12 | 4 | 4 | 4 | 16 | 15 | 1 | 16 | T T H T H H |
8 | KPV | 12 | 4 | 4 | 4 | 16 | 21 | -5 | 16 | H B B T B H |
9 | Atlantis | 12 | 5 | 1 | 6 | 15 | 22 | -7 | 16 | B B T T H T |
10 | Jyvaskyla JK | 12 | 4 | 3 | 5 | 19 | 14 | 5 | 15 | B T B B T H |
11 | RoPS Rovaniemi | 12 | 4 | 3 | 5 | 16 | 22 | -6 | 15 | H T B H H T |
12 | EPS Espoo | 12 | 4 | 0 | 8 | 12 | 29 | -17 | 12 | T B T B B B |