Kết quả GrIFK Kauniainen vs Mypa, 23h00 ngày 02/07
Kết quả GrIFK Kauniainen vs Mypa
Đối đầu GrIFK Kauniainen vs Mypa
Phong độ GrIFK Kauniainen gần đây
Phong độ Mypa gần đây
-
Thứ tư, Ngày 02/07/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.94+1
0.82O 3.75
0.87U 3.75
0.871
2.00X
3.802
2.80Hiệp 1-0.25
0.74+0.25
1.04O 1.5
0.85U 1.5
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu GrIFK Kauniainen vs Mypa
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Finland - Kakkonen Lohko 2025 » vòng 11
-
GrIFK Kauniainen vs Mypa: Diễn biến chính
-
8'0-0Juhani Rauos
-
36'0-0Tiitus Makinen
-
41'0-0Jussi-Pekka Rama
-
53'0-1
Jussi-Pekka Rama
-
59'Benjamin Rekola0-1
-
70'Kreshnik Tahiri0-1
-
80'0-1Vili Ekman
-
83'0-2
Vili Ekman
-
83'0-2Ritola
-
90'0-3
Veeti Piira
- BXH Finland - Kakkonen Lohko
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
GrIFK Kauniainen vs Mypa: Số liệu thống kê
-
GrIFK KauniainenMypa
-
7Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng5
-
-
7Tổng cú sút10
-
-
2Sút trúng cầu môn8
-
-
5Sút ra ngoài2
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
12Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị2
-
-
100Pha tấn công103
-
-
44Tấn công nguy hiểm46
-
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jazz Pori | 12 | 7 | 1 | 4 | 25 | 17 | 8 | 22 | T B T B T T |
2 | Inter Turku II | 12 | 6 | 2 | 4 | 37 | 22 | 15 | 20 | T T B H T H |
3 | OLS Oulu | 12 | 4 | 6 | 2 | 26 | 18 | 8 | 18 | T T H H H H |
4 | PK Keski Uusimaa | 12 | 5 | 2 | 5 | 27 | 26 | 1 | 17 | B H T T B B |
5 | KuPS (Youth) | 12 | 5 | 2 | 5 | 23 | 22 | 1 | 17 | B B T H B T |
6 | Tampere United | 12 | 5 | 2 | 5 | 16 | 20 | -4 | 17 | B H B B H B |
7 | MP MIKELI | 12 | 4 | 4 | 4 | 16 | 15 | 1 | 16 | T T H T H H |
8 | KPV | 12 | 4 | 4 | 4 | 16 | 21 | -5 | 16 | H B B T B H |
9 | Atlantis | 12 | 5 | 1 | 6 | 15 | 22 | -7 | 16 | B B T T H T |
10 | Jyvaskyla JK | 12 | 4 | 3 | 5 | 19 | 14 | 5 | 15 | B T B B T H |
11 | RoPS Rovaniemi | 12 | 4 | 3 | 5 | 16 | 22 | -6 | 15 | H T B H H T |
12 | EPS Espoo | 12 | 4 | 0 | 8 | 12 | 29 | -17 | 12 | T B T B B B |