Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Odense BK vs Esbjerg, 00h00 ngày 24/5
Kết quả Odense BK vs Esbjerg
Đối đầu Odense BK vs Esbjerg
Phong độ Odense BK gần đây
Phong độ Esbjerg gần đây
Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025: Odense BK vs Esbjerg
-
Giải đấu: Hạng Nhất Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/5/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Odense BK vs Esbjerg trước đây
-
12/04/2025Esbjerg0 - 6Odense BK0 - 3W
-
26/10/2024Odense BK2 - 1Esbjerg2 - 1W
-
20/07/2024Esbjerg1 - 2Odense BK0 - 1W
-
21/01/2021Odense BK4 - 1Esbjerg2 - 0W
-
07/06/2020Odense BK3 - 1Esbjerg3 - 0W
-
04/08/2019Esbjerg0 - 1Odense BK0 - 0W
-
11/05/2019Odense BK4 - 1Esbjerg2 - 0W
-
24/04/2019Esbjerg0 - 0Odense BK0 - 0D
-
12/11/2018Odense BK2 - 1Esbjerg1 - 1W
-
28/02/2019Odense BK1 - 1Esbjerg0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Odense BK vs Esbjerg
- Thống kê lịch sử đối đầu Odense BK vs Esbjerg: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Odense BK vs Esbjerg: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng Nhất Đan Mạch | 3 | 3 | 0 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Đan Mạch | 5 | 4 | 1 | 0 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Odense BK vs Esbjerg: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Odense BK (sân nhà) | 6 | 5 | 1 | 0 |
Odense BK (sân khách) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Odense BK thắng
Bại: là số trận Odense BK thua
Thắng: là số trận Odense BK thắng
Bại: là số trận Odense BK thua
BXH Vòng Bảng Hạng Nhất Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Odense BK và Esbjerg trên Bảng xếp hạng của Hạng Nhất Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 9 | 3 | 4 | 2 | 17 | 11 | 6 | 62 | T B H H H H |
2 | Fredericia | 9 | 6 | 3 | 0 | 19 | 4 | 15 | 61 | H T H H T T |
3 | Kolding FC | 9 | 5 | 1 | 3 | 15 | 13 | 2 | 50 | B T T T T H |
4 | AC Horsens | 9 | 3 | 1 | 5 | 10 | 18 | -8 | 50 | T B B T H B |
5 | Hvidovre IF | 9 | 2 | 2 | 5 | 7 | 15 | -8 | 44 | H T H B B B |
6 | Esbjerg | 9 | 2 | 1 | 6 | 10 | 17 | -7 | 41 | B B H B B T |
Upgrade Team
Cập nhật: