Kết quả RB Omiya Ardija vs Jubilo Iwata, 12h40 ngày 31/05
Kết quả RB Omiya Ardija vs Jubilo Iwata
Đối đầu RB Omiya Ardija vs Jubilo Iwata
Phong độ RB Omiya Ardija gần đây
Phong độ Jubilo Iwata gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 31/05/202512:40
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.92+0.25
0.96O 2.5
0.93U 2.5
0.931
2.16X
3.502
3.00Hiệp 1-0.25
1.23+0.25
0.67O 1
0.88U 1
0.96 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu RB Omiya Ardija vs Jubilo Iwata
-
Sân vận động: Nack5 Stadium Omiya
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 18
-
RB Omiya Ardija vs Jubilo Iwata: Diễn biến chính
-
4'0-1
Ken Masui (Assist:Ryoga Sato)
-
16'0-1Daiki Kaneko
-
35'Fabian Andres Gonzalez Lasso (Assist:Toya Izumi)1-1
-
46'Wada Takuya
Teppei Yachida1-1 -
50'Yuta Toyokawa
Fabian Andres Gonzalez Lasso1-1 -
60'1-1Shun Nakamura
Daiki Kaneko -
60'1-1Naoki Kawaguchi
Hirotaka Tameda -
69'Yuta Toyokawa1-1
-
69'Yuta Toyokawa (Assist:Kaishin Sekiguchi)2-1
-
70'Kazushi Fujii
Caprini2-1 -
71'2-1Matheus Vieira Campos Peixoto
Ryoga Sato -
79'2-1Tokumo Kawai
Koshiro Sumi -
79'2-1Ikki Kawasaki
Ken Masui -
84'Yosuke Murakami
Toya Izumi2-1 -
90'2-2
Matheus Vieira Campos Peixoto (Assist:Ikki Kawasaki)
-
Omiya Ardija vs Jubilo Iwata: Đội hình chính và dự bị
-
Omiya Ardija3-4-2-11Takashi Kasahara20Wakaba Shimoguchi4Rion Ichihara55Gabriel Costa Franca14Toya Izumi7Kojima Masato41Teppei Yachida37Kaishin Sekiguchi23Kenyu Sugimoto29Caprini9Fabian Andres Gonzalez Lasso23Jordy Croux20Ryoga Sato71Ken Masui39Koshiro Sumi6Daiki Kaneko7Rikiya Uehara8Hirotaka Tameda5Takuro Ezaki36Ricardo Graca4Ko Matsubara1Eiji Kawashima
- Đội hình dự bị
-
42Kazushi Fujii6Toshiki Ishikawa21Yuki Kato34Yosuke Murakami15Kota Nakayama90Oriola Sunday28Takamitsu Tomiyama10Yuta Toyokawa33Wada TakuyaKoto Abe 13Naoki Kawaguchi 38Tokumo Kawai 33Ikki Kawasaki 2Matheus Vieira Campos Peixoto 11Riku Morioka 3Shun Nakamura 25Shunsuke Nishikubo 26Se-gi Park 35
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Masato HarasakiAkinobu Yokouchi
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
RB Omiya Ardija vs Jubilo Iwata: Số liệu thống kê
-
RB Omiya ArdijaJubilo Iwata
-
1Phạt góc9
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
14Tổng cú sút17
-
-
6Sút trúng cầu môn5
-
-
8Sút ra ngoài12
-
-
9Sút Phạt10
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
19Phạm lỗi9
-
-
1Việt vị0
-
-
1Cứu thua1
-
-
94Pha tấn công131
-
-
62Tấn công nguy hiểm84
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mito Hollyhock | 21 | 12 | 6 | 3 | 31 | 17 | 14 | 42 | T T T T T H |
2 | Vegalta Sendai | 21 | 11 | 7 | 3 | 27 | 19 | 8 | 40 | H T H T H T |
3 | JEF United Ichihara Chiba | 21 | 11 | 5 | 5 | 32 | 19 | 13 | 38 | H B H H B B |
4 | Omiya Ardija | 21 | 10 | 8 | 3 | 31 | 18 | 13 | 38 | T H H H H H |
5 | Tokushima Vortis | 21 | 10 | 7 | 4 | 23 | 11 | 12 | 37 | T H T H T H |
6 | Jubilo Iwata | 21 | 10 | 5 | 6 | 31 | 25 | 6 | 35 | T H H T T B |
7 | V-Varen Nagasaki | 21 | 9 | 7 | 5 | 37 | 34 | 3 | 34 | T T B H T T |
8 | Sagan Tosu | 21 | 9 | 6 | 6 | 21 | 20 | 1 | 33 | T T H B H T |
9 | Imabari FC | 21 | 6 | 10 | 5 | 24 | 19 | 5 | 28 | B B H H B H |
10 | Consadole Sapporo | 21 | 8 | 4 | 9 | 28 | 34 | -6 | 28 | T B H H T T |
11 | Oita Trinita | 21 | 6 | 9 | 6 | 19 | 20 | -1 | 27 | B T H B B H |
12 | Ventforet Kofu | 21 | 6 | 8 | 7 | 18 | 18 | 0 | 26 | T T B H H H |
13 | Fujieda MYFC | 21 | 6 | 5 | 10 | 23 | 29 | -6 | 23 | B H T T B H |
14 | Ban Di Tesi Iwaki | 21 | 5 | 7 | 9 | 25 | 30 | -5 | 22 | B B T H T B |
15 | Blaublitz Akita | 21 | 6 | 3 | 12 | 25 | 38 | -13 | 21 | B T H T B H |
16 | Montedio Yamagata | 21 | 5 | 5 | 11 | 28 | 33 | -5 | 20 | B B B B T B |
17 | Kataller Toyama | 21 | 4 | 7 | 10 | 18 | 24 | -6 | 19 | B H B B B T |
18 | Renofa Yamaguchi | 21 | 3 | 9 | 9 | 19 | 27 | -8 | 18 | T H H H B H |
19 | Roasso Kumamoto | 21 | 4 | 6 | 11 | 22 | 33 | -11 | 18 | B B B H B B |
20 | Ehime FC | 21 | 2 | 10 | 9 | 22 | 36 | -14 | 16 | B H H B T H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản