Kết quả Al-Wehda vs Al-Ahli SFC, 23h20 ngày 22/04

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 29

  • Al-Wehda vs Al-Ahli SFC: Diễn biến chính

  • 6'
    0-1
    goal Roger Ibanez Da Silva
  • 31'
    Ala Al-Hajji
    0-1
  • 46'
    Craig Goodwin  
    Abdulaziz Noor  
    0-1
  • 46'
    Youssef Amyn  
    Saad Bguir  
    0-1
  • 58'
    0-2
    goal Wenderson Galeno (Assist:Riyad Mahrez)
  • 61'
    Alexandru Cretu  
    Waleed Rashid Bakshween  
    0-2
  • 61'
    Mohamed Al Makaazi  
    Saeed Al-Mowalad  
    0-2
  • 64'
    0-2
     Firas Al-Buraikan
     
  • 64'
    0-2
     Abdullah Al-Ammar
     Gabriel Veiga
  • 66'
    Juninho Bacuna
    0-2
  • 74'
    Ali Al Salem  
    Ali bin Abdulqader bin Suleiman Makki  
    0-2
  • 81'
    Abdullah Fareed Al Hafith (Assist:Craig Goodwin) goal 
    1-2
  • 89'
    1-3
    goal Riyad Mahrez (Assist:Franck Kessie)
  • 90'
    1-3
     Rayan Hamed
     Roger Ibanez Da Silva
  • 90'
    1-3
     Eid Al-Muwallad
     Franck Kessie
  • 90'
    Ala Al-Hajji goal 
    2-3
  • Al-Wehda vs Al-Ahli SFC: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Wehda4-3-3
    1
    Abdullah Al-Oaisher
    13
    Mishal Al-Alaeli
    17
    Abdullah Fareed Al Hafith
    22
    Ali bin Abdulqader bin Suleiman Makki
    2
    Saeed Al-Mowalad
    10
    Juninho Bacuna
    4
    Waleed Rashid Bakshween
    8
    Ala Al-Hajji
    80
    Yahya Mahdi Naji
    18
    Saad Bguir
    24
    Abdulaziz Noor
    99
    Ivan Toney
    7
    Riyad Mahrez
    24
    Gabriel Veiga
    13
    Wenderson Galeno
    79
    Franck Kessie
    30
    Ziyad Mubarak Al Johani
    27
    Ali Majrashi
    28
    Merih Demiral
    3
    Roger Ibanez Da Silva
    5
    Mohammed Sulaiman
    16
    Edouard Mendy
    Al-Ahli SFC4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 23Craig Goodwin
    11Youssef Amyn
    35Mohamed Al Makaazi
    6Alexandru Cretu
    49Ali Al Salem
    47Ahmed Al Rashidi
    28Hussain Al-Eisa
    9Odion Jude Ighalo
    77Murad Mohammed Khadhari
    Abdullah Al-Ammar 15
    Firas Al-Buraikan 9
    Rayan Hamed 46
    Eid Al-Muwallad 14
    Abdulrahman Al-Sanbi 1
    Bassam Al Hurayji 6
    Sumaihan Al Nabit 8
    Fahad Al Rashidi 19
    Abdulkarim Darisi 45
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Josef Zinnbauer
    Matthias Jaissle
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Wehda vs Al-Ahli SFC: Số liệu thống kê

  • Al-Wehda
    Al-Ahli SFC
  • 8
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  •  
     
  • 406
    Số đường chuyền
    336
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    82%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 8
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    20
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 20
    Long pass
    23
  •  
     
  • 89
    Pha tấn công
    76
  •  
     
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    26
  •  
     

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Ittihad 34 26 5 3 79 35 44 83 T T T T T T
2 Al Hilal 34 23 6 5 95 41 54 75 H T T T H T
3 Al-Nassr 34 21 7 6 80 38 42 70 T B T H T B
4 Al Qadsiah 34 21 5 8 53 31 22 68 H T T T T B
5 Al-Ahli SFC 34 21 4 9 69 36 33 67 T T B T B T
6 Al-Shabab 34 18 6 10 65 41 24 60 H B T T B T
7 Al-Ettifaq 34 14 8 12 44 45 -1 50 B T B H T T
8 Al-Taawoun 34 12 9 13 40 39 1 45 T B B H T B
9 Al Kholood 34 12 4 18 42 64 -22 40 B B T B T T
10 Al-Fateh 34 11 6 17 47 61 -14 39 H T B B T T
11 Al-Riyadh 34 10 8 16 37 52 -15 38 H B T B B B
12 Al-Khaleej 34 10 7 17 40 57 -17 37 H B B T B B
13 Al-Feiha 34 8 12 14 27 49 -22 36 H T B T B B
14 Damac FC 34 9 8 17 37 50 -13 35 B B T H B B
15 Al-Akhdoud 34 9 7 18 33 56 -23 34 T B B B T T
16 Al-Wehda 34 9 6 19 42 67 -25 33 B T T B H B
17 Al-Orubah 34 9 3 22 31 74 -43 30 H T B B B T
18 Al Raed 34 6 3 25 41 66 -25 21 B B B B B B

AFC CL AFC CL2 Relegation