Kết quả Al-Akhdoud vs Al-Ahli SFC, 02h00 ngày 16/03

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 25

  • Al-Akhdoud vs Al-Ahli SFC: Diễn biến chính

  • 28'
    0-1
    Damion Lowe(OW)
  • 32'
    Mohammed Al Saeed
    0-1
  • 46'
    Knowledge Musona  
    Mohammed Al Saeed  
    0-1
  • 46'
    0-1
     Mohammed Sulaiman
     Matteo Dams
  • 46'
    Saleh Al-Abbas  
    Yaseen Al-Zubaidi  
    0-1
  • 52'
    Paulo Vitor
    0-1
  • 52'
    0-1
    Firas Al-Buraikan Goal cancelled
  • 59'
    0-1
    Ali Majrashi
  • 64'
    0-1
     Fahad Al Rashidi
     Ivan Toney
  • 64'
    0-1
     Ziyad Mubarak Al Johani
     Alexsander
  • 71'
    Knowledge Musona
    0-1
  • 72'
    0-1
     Rayan Hamed
     Ali Majrashi
  • 76'
    Pato  
    Ghassan Hawsawi  
    0-1
  • 84'
    Juan Sebastian Pedroza
    0-1
  • 87'
    Saleh Al-Harthi  
    Christian Bassogog  
    0-1
  • 90'
    Naif Assery  
    Saleh Al-Abbas  
    0-1
  • 90'
    0-1
     Eid Al-Muwallad
     Riyad Mahrez
  • 90'
    0-1
    Rayan Hamed
  • 90'
    Saviour Godwin (Assist:Pato) goal 
    1-1
  • 90'
    Petros Matheus dos Santos Araujo
    1-1
  • 90'
    Saleh Al-Abbas goal 
    2-1
  • 90'
    Saleh Al-Abbas
    2-1
  • Al-Akhdoud vs Al-Ahli SFC: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Akhdoud3-4-3
    28
    Paulo Vitor
    98
    Mohanad Al-Qaydhi
    4
    Saeed Al-Rubaie
    17
    Damion Lowe
    2
    Mohammed Al Saeed
    18
    Juan Sebastian Pedroza
    66
    Petros Matheus dos Santos Araujo
    87
    Ghassan Hawsawi
    26
    Yaseen Al-Zubaidi
    10
    Saviour Godwin
    13
    Christian Bassogog
    9
    Firas Al-Buraikan
    99
    Ivan Toney
    7
    Riyad Mahrez
    79
    Franck Kessie
    11
    Alexsander
    13
    Wenderson Galeno
    27
    Ali Majrashi
    28
    Merih Demiral
    3
    Roger Ibanez Da Silva
    32
    Matteo Dams
    1
    Abdulrahman Al-Sanbi
    Al-Ahli SFC4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 11Knowledge Musona
    14Saleh Al-Abbas
    7Pato
    20Saleh Al-Harthi
    15Naif Assery
    1Rakan Al-Najar
    8Hussain Al-Zabdani
    21Mohammed Juhaif
    12Abdulaziz Hetalh
    Mohammed Sulaiman 5
    Ziyad Mubarak Al Johani 30
    Fahad Al Rashidi 19
    Rayan Hamed 46
    Eid Al-Muwallad 14
    Abdullah Abdo 62
    Abdullah Al-Ammar 15
    Sumaihan Al Nabit 8
    Abdulkarim Darisi 45
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Stjepan Tomas
    Matthias Jaissle
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Akhdoud vs Al-Ahli SFC: Số liệu thống kê

  • Al-Akhdoud
    Al-Ahli SFC
  • 5
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 6
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  •  
     
  • 396
    Số đường chuyền
    350
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    79%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 26
    Ném biên
    25
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    13
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 24
    Long pass
    18
  •  
     
  • 147
    Pha tấn công
    152
  •  
     
  • 82
    Tấn công nguy hiểm
    93
  •  
     

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Ittihad 34 26 5 3 79 35 44 83 T T T T T T
2 Al Hilal 34 23 6 5 95 41 54 75 H T T T H T
3 Al-Nassr 34 21 7 6 80 38 42 70 T B T H T B
4 Al Qadsiah 34 21 5 8 53 31 22 68 H T T T T B
5 Al-Ahli SFC 34 21 4 9 69 36 33 67 T T B T B T
6 Al-Shabab 34 18 6 10 65 41 24 60 H B T T B T
7 Al-Ettifaq 34 14 8 12 44 45 -1 50 B T B H T T
8 Al-Taawoun 34 12 9 13 40 39 1 45 T B B H T B
9 Al Kholood 34 12 4 18 42 64 -22 40 B B T B T T
10 Al-Fateh 34 11 6 17 47 61 -14 39 H T B B T T
11 Al-Riyadh 34 10 8 16 37 52 -15 38 H B T B B B
12 Al-Khaleej 34 10 7 17 40 57 -17 37 H B B T B B
13 Al-Feiha 34 8 12 14 27 49 -22 36 H T B T B B
14 Damac FC 34 9 8 17 37 50 -13 35 B B T H B B
15 Al-Akhdoud 34 9 7 18 33 56 -23 34 T B B B T T
16 Al-Wehda 34 9 6 19 42 67 -25 33 B T T B H B
17 Al-Orubah 34 9 3 22 31 74 -43 30 H T B B B T
18 Al Raed 34 6 3 25 41 66 -25 21 B B B B B B

AFC CL AFC CL2 Relegation