Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về HNK Cibalia vs NK Jarun, 22h30 ngày 24/5
Kết quả HNK Cibalia vs NK Jarun
Đối đầu HNK Cibalia vs NK Jarun
Phong độ HNK Cibalia gần đây
Phong độ NK Jarun gần đây
Hạng 2 Croatia 2024-2025: HNK Cibalia vs NK Jarun
-
Giải đấu: Hạng 2 CroatiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/5/2025 19:50Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu HNK Cibalia vs NK Jarun trước đây
-
08/11/2024NK Jarun1 - 2HNK Cibalia0 - 0W
-
01/09/2024HNK Cibalia1 - 1NK Jarun0 - 1D
-
18/05/2024HNK Cibalia1 - 1NK Jarun0 - 1D
-
13/11/2023NK Jarun2 - 0HNK Cibalia0 - 0L
-
26/08/2023HNK Cibalia3 - 1NK Jarun2 - 0W
-
02/06/2023NK Jarun2 - 1HNK Cibalia0 - 0L
-
17/02/2023NK Jarun0 - 0HNK Cibalia0 - 0D
-
24/09/2022HNK Cibalia1 - 0NK Jarun0 - 0W
-
05/03/2022HNK Cibalia2 - 1NK Jarun2 - 1W
-
11/09/2021NK Jarun3 - 0HNK Cibalia1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu HNK Cibalia vs NK Jarun
- Thống kê lịch sử đối đầu HNK Cibalia vs NK Jarun: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu HNK Cibalia vs NK Jarun: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Croatia | 10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu HNK Cibalia vs NK Jarun: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
HNK Cibalia (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
HNK Cibalia (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận HNK Cibalia thắng
Bại: là số trận HNK Cibalia thua
Thắng: là số trận HNK Cibalia thắng
Bại: là số trận HNK Cibalia thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Croatia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội HNK Cibalia và NK Jarun trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Croatia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Croatia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HNK Vukovar 91 | 32 | 20 | 9 | 3 | 54 | 14 | 40 | 69 | T T T H T T |
2 | NK Opatija | 31 | 18 | 11 | 2 | 46 | 18 | 28 | 65 | T T T B T T |
3 | NK Orijent Rijeka | 31 | 12 | 14 | 5 | 40 | 29 | 11 | 50 | T T T T H H |
4 | Radnik Sesvete | 32 | 13 | 7 | 12 | 33 | 31 | 2 | 46 | B B B B B B |
5 | NK Dubrava Zagreb | 31 | 14 | 3 | 14 | 34 | 34 | 0 | 45 | T B T T B B |
6 | HNK Cibalia | 31 | 12 | 8 | 11 | 45 | 37 | 8 | 44 | B T B B T T |
7 | Bijelo Brdo | 31 | 12 | 7 | 12 | 37 | 39 | -2 | 43 | T T T T T B |
8 | Rudes | 31 | 10 | 8 | 13 | 30 | 30 | 0 | 38 | B B H T B H |
9 | NK Croatia Zmijavci | 31 | 9 | 10 | 12 | 29 | 41 | -12 | 37 | B B B B T T |
10 | NK Jarun | 31 | 9 | 9 | 13 | 31 | 34 | -3 | 36 | H T B T T B |
11 | NK Dugopolje | 32 | 6 | 12 | 14 | 32 | 51 | -19 | 30 | B H B T T B |
12 | NK Zrinski Jurjevac | 32 | 1 | 6 | 25 | 15 | 68 | -53 | 9 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Team
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: