HNK Cibalia: tin tức, thông tin website facebook
CLB HNK Cibalia: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | HNK Cibalia |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1919 |
Bóng đá quốc gia nào? | Croatia |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Croatia |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Hrvatski nogometni klub Cibalia Zlatko NOVOSELAC Ruzina ulica 13 HR-32000 VINKOVCI Croatia |
Sân vận động | Cibalia |
Sức chứa sân vận động | 15,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Mladen Bartolovic |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.hnk-cibalia.hr/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả HNK Cibalia mới nhất
-
31/05 22:30NK DugopoljeHNK Cibalia0 - 1Vòng 33
-
24/05 19:50HNK CibaliaNK Jarun 10 - 0Vòng 32
-
17/05 22:30Bijelo BrdoHNK Cibalia0 - 3Vòng 31
-
09/05 22:30HNK CibaliaRudes1 - 1Vòng 30
-
03/05 18:15HNK Vukovar 91HNK Cibalia 11 - 1Vòng 29
-
26/04 20:50HNK CibaliaNK Opatija0 - 0Vòng 28
-
17/04 20:50Radnik SesveteHNK Cibalia0 - 0Vòng 27
-
12/04 21:30HNK CibaliaNK Dubrava Zagreb0 - 1Vòng 26
-
06/04 18:30NK Orijent RijekaHNK Cibalia1 - 1Vòng 25
-
30/03 18:50HNK CibaliaNK Croatia Zmijavci0 - 0Vòng 24
Lịch thi đấu HNK Cibalia sắp tới
BXH Hạng 2 Croatia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HNK Vukovar 91 | 33 | 21 | 9 | 3 | 55 | 14 | 41 | 72 | T T H T T T |
2 | NK Opatija | 33 | 19 | 11 | 3 | 48 | 20 | 28 | 68 | T B T T T B |
3 | NK Orijent Rijeka | 33 | 14 | 14 | 5 | 46 | 31 | 15 | 56 | T T H H T T |
4 | Radnik Sesvete | 33 | 14 | 7 | 12 | 36 | 32 | 4 | 49 | B B B B B T |
5 | HNK Cibalia | 33 | 12 | 10 | 11 | 47 | 39 | 8 | 46 | B B T T H H |
6 | NK Dubrava Zagreb | 33 | 14 | 4 | 15 | 35 | 36 | -1 | 46 | T T B B H B |
7 | Bijelo Brdo | 33 | 13 | 7 | 13 | 40 | 42 | -2 | 46 | T T T B B T |
8 | NK Croatia Zmijavci | 33 | 10 | 10 | 13 | 33 | 43 | -10 | 40 | B B T T T B |
9 | Rudes | 33 | 10 | 9 | 14 | 31 | 33 | -2 | 39 | H T B H H B |
10 | NK Jarun | 33 | 9 | 10 | 14 | 33 | 39 | -6 | 37 | B T T B H B |
11 | NK Dugopolje | 33 | 6 | 13 | 14 | 33 | 52 | -19 | 31 | H B T T B H |
12 | NK Zrinski Jurjevac | 33 | 1 | 6 | 26 | 15 | 71 | -56 | 9 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Team
Relegation Play-offs
Relegation