Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Dnepr Mogilev vs FK Lida, 18h00 ngày 01/6
Kết quả Dnepr Mogilev vs FK Lida
Đối đầu Dnepr Mogilev vs FK Lida
Phong độ Dnepr Mogilev gần đây
Phong độ FK Lida gần đây
Hạng nhất Belarus 2025: Dnepr Mogilev vs FK Lida
-
Giải đấu: Hạng nhất BelarusMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 01/6/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dnepr Mogilev vs FK Lida trước đây
-
24/09/2023FK Lida0 - 3Dnepr Mogilev0 - 1W
-
21/05/2023Dnepr Mogilev2 - 1FK Lida1 - 1W
-
18/09/2021Dnepr Mogilev4 - 2FK Lida2 - 2W
-
04/07/2021FK Lida0 - 0Dnepr Mogilev0 - 0D
-
17/04/2021Dnepr Mogilev1 - 1FK Lida0 - 0D
-
27/08/2016Dnepr Mogilev2 - 2FK Lida1 - 0D
-
30/04/2016FK Lida0 - 1Dnepr Mogilev0 - 0W
-
25/10/2015Dnepr Mogilev1 - 2FK Lida0 - 0L
-
05/07/2015FK Lida0 - 3Dnepr Mogilev0 - 2W
-
25/08/2012FK Lida2 - 6Dnepr Mogilev1 - 5W
Thống kê thành tích đối đầu Dnepr Mogilev vs FK Lida
- Thống kê lịch sử đối đầu Dnepr Mogilev vs FK Lida: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dnepr Mogilev vs FK Lida: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Belarus | 10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dnepr Mogilev vs FK Lida: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dnepr Mogilev (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Dnepr Mogilev (sân khách) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dnepr Mogilev thắng
Bại: là số trận Dnepr Mogilev thua
Thắng: là số trận Dnepr Mogilev thắng
Bại: là số trận Dnepr Mogilev thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Belarus mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dnepr Mogilev và FK Lida trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Belarus mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Belarus 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dnepr Mogilev | 9 | 6 | 2 | 1 | 18 | 10 | 8 | 20 | T H T T T T |
2 | FC Baranovichi | 10 | 5 | 3 | 2 | 20 | 11 | 9 | 18 | H T B T T T |
3 | FC Belshina Babruisk | 9 | 5 | 2 | 2 | 17 | 11 | 6 | 17 | T T T T B T |
4 | Niva Dolbizno | 9 | 4 | 4 | 1 | 20 | 11 | 9 | 16 | H T H B T T |
5 | FK Lida | 9 | 5 | 1 | 3 | 18 | 12 | 6 | 16 | T B H B T T |
6 | Lokomotiv Gomel | 9 | 4 | 4 | 1 | 15 | 12 | 3 | 16 | T T H T T H |
7 | ABFF(U19) | 10 | 4 | 3 | 3 | 13 | 12 | 1 | 15 | T H T T H B |
8 | Ostrowitz | 9 | 5 | 0 | 4 | 13 | 13 | 0 | 15 | T B T B B T |
9 | BATE-2 Borisov | 9 | 4 | 2 | 3 | 22 | 12 | 10 | 14 | T B H T B B |
10 | Dinamo-2 Minsk | 9 | 3 | 4 | 2 | 8 | 6 | 2 | 13 | T H B T B H |
11 | Volna Pinsk | 9 | 3 | 4 | 2 | 16 | 17 | -1 | 13 | H H H B T B |
12 | FK Orsha | 9 | 3 | 2 | 4 | 16 | 21 | -5 | 11 | B B H T T H |
13 | FK Bumprom | 9 | 2 | 4 | 3 | 9 | 10 | -1 | 10 | B H H T B B |
14 | Kommunalnik Slonim | 9 | 3 | 1 | 5 | 8 | 15 | -7 | 10 | B T H B B B |
15 | Uni X-Labs Minsk | 9 | 2 | 1 | 6 | 10 | 20 | -10 | 7 | B B T B B B |
16 | FC Gomel B | 9 | 1 | 3 | 5 | 9 | 17 | -8 | 6 | B H B B B T |
17 | Osipovichy | 9 | 1 | 2 | 6 | 14 | 23 | -9 | 5 | H T B B B B |
18 | FK Minsk B | 9 | 1 | 0 | 8 | 6 | 19 | -13 | 3 | B B B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: