Phong độ FK Lida gần đây, KQ FK Lida mới nhất
Phong độ FK Lida gần đây
-
28/06/2025Uni X-Labs MinskFK Lida1 - 1W
-
21/06/2025FK LidaOsipovichy0 - 0W
-
14/06/2025Niva DolbiznoFK Lida1 - 0L
-
08/06/2025FK LidaBATE-2 Borisov 10 - 1D
-
01/06/2025Dnepr MogilevFK Lida0 - 0L
-
25/05/2025FK LidaFK Bumprom2 - 1W
-
16/05/2025Dinamo-2 MinskFK Lida0 - 1W
-
10/05/2025FK LidaFC Belshina Babruisk1 - 2L
-
04/05/2025Kommunalnik SlonimFK Lida0 - 0D
-
28/05/2025InformFK Lida0 - 3W
Thống kê phong độ FK Lida gần đây, KQ FK Lida mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ FK Lida gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Belarus | 9 | 4 | 2 | 3 |
- Cúp Quốc Gia Belarus | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ FK Lida gần đây: theo giải đấu
-
28/06/2025Uni X-Labs MinskFK Lida1 - 1W
-
21/06/2025FK LidaOsipovichy0 - 0W
-
14/06/2025Niva DolbiznoFK Lida1 - 0L
-
08/06/2025FK LidaBATE-2 Borisov 10 - 1D
-
01/06/2025Dnepr MogilevFK Lida0 - 0L
-
25/05/2025FK LidaFK Bumprom2 - 1W
-
16/05/2025Dinamo-2 MinskFK Lida0 - 1W
-
10/05/2025FK LidaFC Belshina Babruisk1 - 2L
-
04/05/2025Kommunalnik SlonimFK Lida0 - 0D
-
28/05/2025InformFK Lida0 - 3W
- Kết quả FK Lida mới nhất ở giải Hạng nhất Belarus
- Kết quả FK Lida mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Belarus
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FK Lida gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Lida (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
FK Lida (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận FK Lida thắng
Bại: là số trận FK Lida thua
BXH Hạng nhất Belarus mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dnepr Mogilev | 13 | 9 | 2 | 2 | 27 | 13 | 14 | 29 | T T T B T T |
2 | FC Baranovichi | 14 | 8 | 4 | 2 | 32 | 14 | 18 | 28 | T T T T T H |
3 | Niva Dolbizno | 14 | 8 | 4 | 2 | 30 | 19 | 11 | 28 | T T T T B T |
4 | BATE-2 Borisov | 14 | 8 | 3 | 3 | 34 | 18 | 16 | 27 | B T H T T T |
5 | FC Belshina Babruisk | 14 | 7 | 3 | 4 | 22 | 15 | 7 | 24 | T T H T B B |
6 | FK Lida | 14 | 7 | 2 | 5 | 24 | 18 | 6 | 23 | T B H B T T |
7 | Lokomotiv Gomel | 14 | 6 | 5 | 3 | 23 | 20 | 3 | 23 | H B T B T H |
8 | Volna Pinsk | 14 | 6 | 4 | 4 | 27 | 22 | 5 | 22 | B T B T B T |
9 | FK Bumprom | 14 | 6 | 4 | 4 | 17 | 12 | 5 | 22 | B T T B T T |
10 | Ostrowitz | 14 | 6 | 2 | 6 | 18 | 20 | -2 | 20 | T B T B H H |
11 | Dinamo-2 Minsk | 13 | 4 | 5 | 4 | 15 | 11 | 4 | 17 | B H T H B B |
12 | FK Orsha | 14 | 5 | 2 | 7 | 25 | 34 | -9 | 17 | H B B T T B |
13 | ABFF(U19) | 13 | 4 | 4 | 5 | 14 | 17 | -3 | 16 | T H B B H B |
14 | Uni X-Labs Minsk | 14 | 4 | 2 | 8 | 18 | 28 | -10 | 14 | B B T T H B |
15 | FK Minsk B | 14 | 3 | 1 | 10 | 15 | 27 | -12 | 10 | B B B T H T |
16 | Kommunalnik Slonim | 14 | 3 | 1 | 10 | 11 | 32 | -21 | 10 | B B B B B B |
17 | FC Gomel B | 13 | 2 | 3 | 8 | 14 | 32 | -18 | 9 | B T T B B B |
18 | Osipovichy | 14 | 1 | 3 | 10 | 17 | 31 | -14 | 6 | B B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Belarus