Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về BATE Borisov vs Smorgon FC, 00h55 ngày 27/5
Kết quả BATE Borisov vs Smorgon FC
Nhận định, Soi kèo BATE Borisov vs Smorgon, 0h55 ngày 27/05: Tìm lại cảm giác
Đối đầu BATE Borisov vs Smorgon FC
Phong độ BATE Borisov gần đây
Phong độ Smorgon FC gần đây
VĐQG Belarus 2025: BATE Borisov vs Smorgon FC
-
Giải đấu: VĐQG BelarusMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 27/5/2025 00:55Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu BATE Borisov vs Smorgon FC trước đây
-
28/11/2024BATE Borisov7 - 4Smorgon FC2 - 1W
-
06/07/2024Smorgon FC0 - 0BATE Borisov0 - 0D
-
17/09/2023Smorgon FC1 - 2BATE Borisov1 - 1W
-
29/04/2023BATE Borisov2 - 0Smorgon FC2 - 0W
-
12/09/2021Smorgon FC1 - 3BATE Borisov1 - 3W
-
02/05/2021BATE Borisov1 - 0Smorgon FC1 - 0W
-
28/10/2009Smorgon FC0 - 0BATE Borisov0 - 0D
-
18/04/2009BATE Borisov2 - 0Smorgon FC0 - 0W
-
31/08/2008BATE Borisov2 - 2Smorgon FC1 - 0D
-
25/08/2013BATE Borisov7 - 0Smorgon FC4 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu BATE Borisov vs Smorgon FC
- Thống kê lịch sử đối đầu BATE Borisov vs Smorgon FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu BATE Borisov vs Smorgon FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Belarus | 9 | 6 | 3 | 0 |
Cúp Quốc Gia Belarus | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu BATE Borisov vs Smorgon FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
BATE Borisov (sân nhà) | 6 | 5 | 1 | 0 |
BATE Borisov (sân khách) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận BATE Borisov thắng
Bại: là số trận BATE Borisov thua
Thắng: là số trận BATE Borisov thắng
Bại: là số trận BATE Borisov thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Belarus mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội BATE Borisov và Smorgon FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Belarus mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Belarus 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dnepr Rohachev | 10 | 8 | 2 | 0 | 19 | 6 | 13 | 26 | T H T T T T |
2 | Dinamo Brest | 10 | 6 | 3 | 1 | 21 | 9 | 12 | 21 | H T T T T T |
3 | Slavia Mozyr | 10 | 6 | 2 | 2 | 17 | 10 | 7 | 20 | T H B B T T |
4 | Dinamo Minsk | 9 | 6 | 2 | 1 | 15 | 10 | 5 | 20 | T T T H T T |
5 | FK Isloch Minsk | 10 | 4 | 6 | 0 | 21 | 9 | 12 | 18 | T T H H H T |
6 | Neman Grodno | 9 | 5 | 0 | 4 | 12 | 6 | 6 | 15 | T B B B T T |
7 | FK Vitebsk | 10 | 4 | 2 | 4 | 19 | 13 | 6 | 14 | T T B T H B |
8 | FC Torpedo Zhodino | 10 | 3 | 5 | 2 | 8 | 5 | 3 | 14 | H H T T B B |
9 | FC Minsk | 10 | 4 | 2 | 4 | 14 | 20 | -6 | 14 | T B T H B B |
10 | BATE Borisov | 9 | 4 | 1 | 4 | 9 | 9 | 0 | 13 | H B T T B B |
11 | FC Gomel | 10 | 3 | 3 | 4 | 5 | 6 | -1 | 12 | B B H T T B |
12 | Naftan Novopolock | 10 | 3 | 1 | 6 | 10 | 20 | -10 | 10 | B T T B B B |
13 | Slutsksakhar Slutsk | 10 | 2 | 2 | 6 | 8 | 14 | -6 | 8 | B B B B H T |
14 | Arsenal Dzyarzhynsk | 10 | 0 | 6 | 4 | 9 | 18 | -9 | 6 | B H B H H B |
15 | Smorgon FC | 9 | 1 | 1 | 7 | 4 | 15 | -11 | 4 | B B B B T B |
16 | FC Molodechno | 10 | 0 | 0 | 10 | 5 | 26 | -21 | 0 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: